Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.
- William Boeving (Kiến tạo: Tomi Horvat)
45+1' - Leon Grgic
48 - Gregory Wuethrich
65 - Amady Camara (Thay: Leon Grgic)
72 - Malick Junior Yalcouye (Thay: Tomi Horvat)
73 - Emanuel Aiwu (Thay: Emir Karic)
83 - Fally Mayulu (Thay: William Boeving)
90 - Arjan Malic (Thay: Max Johnston)
90
- Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer)
58 - Thierno Ballo (Kiến tạo: Dejan Zukic)
67 - Emmanuel Agyemang (Thay: Sandro Altunashvili)
75 - Erik Kojzek (Thay: Chibuike Nwaiwu)
86
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Diễn biến Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Tất cả (85)
Mới nhất
|
Cũ nhất
William Boeving rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Chibuike Nwaiwu rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.
Emir Karic rời sân và được thay thế bởi Emanuel Aiwu.
Sandro Altunashvili rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Malick Junior Yalcouye.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Amady Camara.
Dejan Zukic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.
Thẻ vàng cho Leon Grgic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - William Boeving đã ghi bàn!
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - William Boeving đã ghi bàn!
Harald Lechner trao cho Wolfsberg một quả phạt góc.
Sturm Graz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Wolfsberg.
Phạt góc cho Sturm Graz tại Merkur Arena.
Ở Graz, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Graz.
Bóng an toàn khi Wolfsberg được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Harald Lechner trao cho Wolfsberg một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Sturm Graz ở phần sân nhà.
Harald Lechner trao cho đội khách một quả ném biên.
Sturm Graz thực hiện quả ném biên ở phần sân Wolfsberg.
Đá phạt cho Sturm Graz ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sturm Graz.
Wolfsberg được hưởng một quả phạt góc.
Wolfsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Sturm Graz ở phần sân của họ.
Sturm Graz được hưởng một quả phạt góc do Harald Lechner trao.
Ném biên cao trên sân cho Sturm Graz ở Graz.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Sturm Graz.
Harald Lechner ra hiệu cho một quả ném biên của Wolfsberg ở phần sân của Sturm Graz.
Wolfsberg có một quả phát bóng lên.
Tomi Horvat có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sturm Graz.
Bóng an toàn khi Sturm Graz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Wolfsberg.
Sturm Graz được hưởng một quả phạt góc do Harald Lechner trao.
William Boving Vick của Sturm Graz tiến về phía khung thành tại Merkur Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Graz.
Sturm Graz cần phải cẩn trọng. Wolfsberg có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Wolfsberg ở phần sân của Sturm Graz.
Liệu Sturm Graz có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wolfsberg không?
Phát bóng lên cho Wolfsberg tại Merkur Arena.
Sturm Graz được hưởng một quả phát bóng lên.
Harald Lechner trao cho Wolfsberg một quả phát bóng lên.
Tochi Phil Chukwuani của Sturm Graz có cú sút nhưng không trúng đích.
Harald Lechner trao cho Sturm Graz một quả phát bóng lên.
Tại Graz, Wolfsberg tấn công qua Chibuike Godfrey Nwaiwu. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội chủ nhà ở Graz được hưởng một quả phát bóng lên.
Wolfsberg đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Angelo Gattermayer lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và Wolfsberg được hưởng một quả phát bóng lên.
Tochi Phil Chukwuani của Sturm Graz có cú sút nhưng không trúng đích.
Sturm Graz thực hiện ném biên trong phần sân của Wolfsberg.
Sturm Graz có một quả ném biên nguy hiểm.
Harald Lechner trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Wolfsberg tại Merkur Arena.
Ném biên cho Wolfsberg trong phần sân nhà.
Sturm Graz được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Sturm Graz được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Harald Lechner ra hiệu ném biên cho Wolfsberg trong phần sân của Sturm Graz.
Phát bóng lên cho Wolfsberg tại Merkur Arena.
Harald Lechner trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Sturm Graz trong phần sân của Wolfsberg.
Harald Lechner ra hiệu cho Wolfsberg được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Liệu Sturm Graz có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Wolfsberg không?
Tại Graz, Wolfsberg đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Liệu Wolfsberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Sturm Graz không?
Wolfsberg thực hiện ném biên trong phần sân của Sturm Graz.
Tại Merkur Arena, Sturm Graz bị phạt việt vị.
Wolfsberg có một quả phát bóng lên.
Otar Kiteishvili của Sturm Graz bứt phá tại Merkur Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Sturm Graz được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Wolfsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Wolfsberg.
Ném biên cho Sturm Graz tại Merkur Arena.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Wolfsberger AC
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Leon Grgic (38)
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Tobias Gruber (13), Cheick Mamadou Diabate (5), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Sandro Altunashvili (19), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Angelo Gattermayer (7), Thierno Ballo (11)
Thay người | |||
72’ | Leon Grgic Amady Camara | 58’ | Angelo Gattermayer Markus Pink |
73’ | Tomi Horvat Malick Yalcouyé | 75’ | Sandro Altunashvili Emmanuel Ofori Agyemang |
83’ | Emir Karic Emanuel Aiwu | 86’ | Chibuike Nwaiwu Erik Kojzek |
90’ | William Boeving Fally Mayulu | ||
90’ | Max Johnston Arjan Malić |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khudyakov | Lukas Gutlbauer | ||
Malick Yalcouyé | Pascal Muller | ||
Fally Mayulu | Alessandro Schopf | ||
Arjan Malić | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Stefan Hierländer | Markus Pink | ||
Amady Camara | Erik Kojzek | ||
Emanuel Aiwu | Thomas Sabitzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T | |
3 | | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H | |
2 | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T | |
3 | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H | |
4 | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H | |
5 | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H | |
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H | |
2 | | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B | |
6 | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại