Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tochi Chukwuani 42 | |
![]() Julius Beck (Thay: Jacob Hodl) 60 | |
![]() Maurice Malone (Thay: Leon Grgic) 60 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Marco Hoffmann) 68 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Seedy Jatta) 71 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Tim Oermann) 71 | |
![]() Emanuel Aiwu 81 | |
![]() Stefan Hierlaender (Thay: Tochi Chukwuani) 83 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Tobias Kainz) 83 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Elias Havel) 83 | |
![]() Dominik Prokop (Thay: Lukas Fridrikas) 90 | |
![]() Tom Huelsmann 90+2' | |
![]() (og) Dominic Vincze 90+5' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs TSV Hartberg


Diễn biến Sturm Graz vs TSV Hartberg
Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Dominik Prokop.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dominic Vincze đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Tom Huelsmann.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.
Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Tochi Chukwuani rời sân và được thay thế bởi Stefan Hierlaender.

Thẻ vàng cho Emanuel Aiwu.
Tim Oermann rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Maurice Malone.
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Julius Beck.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.
Hartberg được hưởng phát bóng lên.
Arnes Talic ra hiệu cho Sturm Graz được hưởng quả ném biên ở phần sân của Hartberg.
Arnes Talic cho đội khách hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Hartberg.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs TSV Hartberg
Sturm Graz (4-1-2-1-2): Oliver Christensen (1), Tim Oermann (5), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Jon Gorenc Stanković (4), Jacob Peter Hodl (43), Tochi Chukwuani (21), Tomi Horvat (19), Seedy Jatta (20), Leon Grgic (38)
TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Jürgen Heil (28), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Maximilian Hennig (33), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Marco Philip Hoffmann (22), Maximilian Fillafer (11), Elias Havel (7)


Thay người | |||
60’ | Jacob Hodl Julius Beck | 68’ | Dominik Prokop Lukas Fridrikas |
60’ | Leon Grgic Maurice Malone | 83’ | Tobias Kainz Julian Gölles |
71’ | Tim Oermann Kristjan Bendra | 83’ | Elias Havel Patrik Mijic |
71’ | Seedy Jatta Belmin Beganovic | 90’ | Lukas Fridrikas Dominik Prokop |
83’ | Tochi Chukwuani Stefan Hierländer |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Bignetti | Ammar Helac | ||
Jeyland Mitchell | Habib Coulibaly | ||
Niklas Geyrhofer | Julian Gölles | ||
Kristjan Bendra | Damjan Kovacevic | ||
Julius Beck | Julian Halwachs | ||
Stefan Hierländer | Dominik Prokop | ||
Belmin Beganovic | Jonas Karner | ||
Maurice Malone | Patrik Mijic | ||
Lukas Fridrikas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại