Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Sturm Graz vs SV Ried hôm nay 30-10-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 30/10

Kết thúc

Sturm Graz

Sturm Graz

2 : 1

SV Ried

SV Ried

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 30/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Jakob Jantscher
22
Seifeddin Chabbi
59
Emanuel Emegha (Thay: Jakob Jantscher)
63
Otar Kiteishvili
71
Luca Kronberger (Thay: Stefan Nutz)
72
Christoph Monschein (Thay: Seifeddin Chabbi)
72
Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Alexander Prass)
74
William Boeving (Thay: Albian Ajeti)
74
Julian Wiessmeier (Thay: Matthias Gragger)
80
Manprit Sarkaria (Thay: Tomi Horvat)
81
David Affengruber (Thay: Otar Kiteishvili)
81
Markus Lackner (Thay: Leo Mikic)
89
Michael Martin
90+1'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs SV Ried

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
SV Ried
SV Ried
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs SV Ried

Sturm Graz (4-3-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), Gregory Wuthrich (5), Alexandar Borkovic (6), David Schnegg (28), Otar Kiteishvili (10), Ivan Ljubic (30), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), Albian Ajeti (9), Jakob Jantscher (13)

SV Ried (4-4-2): Samuel Radlinger (1), Tin Plavotic (24), Matthias Gragger (15), David Ungar (66), Julian Turi (19), Philipp Pomer (17), Leo Mikic (21), Kingsley Michael (12), Michael Martin (8), Stefan Nutz (22), Seifedin Chabbi (9)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
27
Jörg Siebenhandl
22
Jusuf Gazibegovic
5
Gregory Wuthrich
6
Alexandar Borkovic
28
David Schnegg
10
Otar Kiteishvili
30
Ivan Ljubic
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
9
Albian Ajeti
13
Jakob Jantscher
9
Seifedin Chabbi
22
Stefan Nutz
8
Michael Martin
12
Kingsley Michael
21
Leo Mikic
15
Matthias Gragger
17
Philipp Pomer
19
Julian Turi
66
David Ungar
24
Tin Plavotic
1
Samuel Radlinger
SV Ried
SV Ried
4-4-2
Thay người
63’
Jakob Jantscher
Emanuel Emegha
72’
Seifeddin Chabbi
Christoph Monschein
74’
Alexander Prass
Jon Gorenc-Stankovic
72’
Stefan Nutz
Luca Kronberger
74’
Albian Ajeti
William Boving Vick
80’
Matthias Gragger
Julian Wiessmeier
81’
Tomi Horvat
Manprit Sarkaria
89’
Leo Mikic
Markus Lackner
81’
Otar Kiteishvili
David Affengruber
Cầu thủ dự bị
Jon Gorenc-Stankovic
Markus Lackner
Manprit Sarkaria
Christoph Monschein
William Boving Vick
Julian Wiessmeier
Emanuel Emegha
Denizcan Cosgun
Tobias Schutzenauer
Luca Kronberger
David Affengruber
Jonas Wendlinger
Amadou Dante
Oliver Kragl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
17/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
27/10 - 2021
27/10 - 2021
VĐQG Áo
06/03 - 2022
06/08 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow