Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tochi Chukwuani 25 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic 43 | |
![]() Jean Marcelin 45 | |
![]() Claudy M'Buyi (Thay: Matthias Seidl) 46 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Andrija Radulovic) 46 | |
![]() (og) Jean Marcelin 57 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Kiến tạo: Claudy M'Buyi) 67 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Petter Nosakhare Dahl) 70 | |
![]() Seedy Jatta (Thay: William Boeving) 72 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic) 72 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 77 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl 77 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Tochi Chukwuani) 79 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat) 80 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Janis Antiste) 83 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jannes-Kilian Horn) 83 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Petter Nosakhare Dahl) 83 | |
![]() Arjan Malic (Thay: Max Johnston) 87 | |
![]() Louis Schaub 90+3' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Rapid Wien


Diễn biến Sturm Graz vs Rapid Wien

Thẻ vàng cho Louis Schaub.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.
Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Tochi Chukwuani rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.

Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
William Boeving rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.
Petter Nosakhare Dahl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Claudy M'Buyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jean Marcelin đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Rapid Wien
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Leon Grgic (38), William Bøving (15)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Jean Marcelin (24), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Mamadou Sangare (17), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Matthias Seidl (18), Petter Nosa Dahl (10), Janis Antiste (90)


Thay người | |||
72’ | William Boeving Seedy Jatta | 46’ | Andrija Radulovic Dominik Weixelbraun |
72’ | Leon Grgic Belmin Beganovic | 46’ | Matthias Seidl Claudy Mbuyi |
79’ | Tochi Chukwuani Filip Rozga | 83’ | Jannes-Kilian Horn Kouadio Ange Ahoussou |
80’ | Tomi Horvat Jacob Peter Hodl | 83’ | Petter Nosakhare Dahl Louis Schaub |
87’ | Max Johnston Arjan Malić | 83’ | Janis Antiste Ercan Kara |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Bignetti | Paul Gartler | ||
Arjan Malić | Kouadio Ange Ahoussou | ||
Filip Rozga | Jonas Auer | ||
Julius Beck | Furkan Demir | ||
Stefan Hierländer | Lukas Grgic | ||
Jacob Peter Hodl | Louis Schaub | ||
Seedy Jatta | Ercan Kara | ||
Belmin Beganovic | Dominik Weixelbraun | ||
Gabriel Haider | Claudy Mbuyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại