Thứ Năm, 16/10/2025
Tochi Chukwuani
25
Jon Gorenc-Stankovic
43
Jean Marcelin
45
Claudy M'Buyi (Thay: Matthias Seidl)
46
Dominik Weixelbraun (Thay: Andrija Radulovic)
46
(og) Jean Marcelin
57
Petter Nosakhare Dahl (Kiến tạo: Claudy M'Buyi)
67
Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Petter Nosakhare Dahl)
70
Seedy Jatta (Thay: William Boeving)
72
Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic)
72
Jannes-Kilian Horn
77
Petter Nosakhare Dahl
77
Filip Rozga (Thay: Tochi Chukwuani)
79
Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat)
80
Ercan Kara (Thay: Janis Antiste)
83
Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jannes-Kilian Horn)
83
Louis Schaub (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
83
Arjan Malic (Thay: Max Johnston)
87
Louis Schaub
90+3'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
Rapid Wien
Rapid Wien
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz vs Rapid Wien

Tất cả (59)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Louis Schaub.

Thẻ vàng cho Louis Schaub.

90+3' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

87'

Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.

83'

Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

83'

Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.

83'

Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

80'

Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

79'

Tochi Chukwuani rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

78' Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.

Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77' Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.

Thẻ vàng cho Petter Nosakhare Dahl.

77' Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.

Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.

72'

Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.

72'

William Boeving rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.

70'

Petter Nosakhare Dahl đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!

67'

Claudy M'Buyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl đã ghi bàn!

58' PHẢN LƯỚI NHÀ - Jean Marcelin đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jean Marcelin đưa bóng vào lưới nhà!

58' V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Rapid Wien

Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Leon Grgic (38), William Bøving (15)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Jean Marcelin (24), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Mamadou Sangare (17), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Matthias Seidl (18), Petter Nosa Dahl (10), Janis Antiste (90)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
1
Oliver Christensen
2
Max Johnston
47
Emanuel Aiwu
24
Dimitri Lavalée
17
Emir Karic
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
21
Tochi Chukwuani
10
Otar Kiteishvili
38
Leon Grgic
15
William Bøving
90
Janis Antiste
10
Petter Nosa Dahl
18
Matthias Seidl
49
Andrija Radulovic
29
Amane Romeo
17
Mamadou Sangare
38
Jannes Horn
6
Serge-Philippe Raux Yao
24
Jean Marcelin
77
Bendegúz Bolla
1
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
72’
William Boeving
Seedy Jatta
46’
Andrija Radulovic
Dominik Weixelbraun
72’
Leon Grgic
Belmin Beganovic
46’
Matthias Seidl
Claudy Mbuyi
79’
Tochi Chukwuani
Filip Rozga
83’
Jannes-Kilian Horn
Kouadio Ange Ahoussou
80’
Tomi Horvat
Jacob Peter Hodl
83’
Petter Nosakhare Dahl
Louis Schaub
87’
Max Johnston
Arjan Malić
83’
Janis Antiste
Ercan Kara
Cầu thủ dự bị
Matteo Bignetti
Paul Gartler
Arjan Malić
Kouadio Ange Ahoussou
Filip Rozga
Jonas Auer
Julius Beck
Furkan Demir
Stefan Hierländer
Lukas Grgic
Jacob Peter Hodl
Louis Schaub
Seedy Jatta
Ercan Kara
Belmin Beganovic
Dominik Weixelbraun
Gabriel Haider
Claudy Mbuyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
26/09 - 2021
20/02 - 2022
28/08 - 2022
11/02 - 2023
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2023
VĐQG Áo
24/09 - 2023
18/02 - 2024
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2024
VĐQG Áo
04/08 - 2024
02/11 - 2024
05/04 - 2025
18/05 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025
VĐQG Áo
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
17/09 - 2025
VĐQG Áo
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
21/08 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
18/09 - 2025
VĐQG Áo
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
VĐQG Áo
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz86021018T B T T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC9522717H T H T T
3Rapid WienRapid Wien9522417T T H B B
4FC SalzburgFC Salzburg9522717H B B T T
5Austria WienAustria Wien9414-113T T T T B
6SCR AltachSCR Altach9333012B T H B B
7TSV HartbergTSV Hartberg9324011B T H B H
8SV RiedSV Ried9324011T B B H T
9BW LinzBW Linz9315-410H T B T T
10WSG TirolWSG Tirol8233-29H B H B B
11LASKLASK9216-87B B T B H
12Grazer AKGrazer AK9054-135B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow