Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Tomi Horvat (Kiến tạo: Maurice Malone) 7 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Tomi Horvat) 35 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Oliver Antman) 46 | |
![]() Max Aarons (Thay: Jayden Meghoma) 46 | |
![]() Djeidi Gassama (Kiến tạo: Nicolas Raskin) 49 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Belmin Beganovic) 59 | |
![]() Tim Oermann 68 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Connor Barron) 68 | |
![]() Seedy Jatta (Thay: Maurice Malone) 73 | |
![]() Jeyland Mitchell (Thay: Tim Oermann) 73 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Otar Kiteishvili) 73 | |
![]() Derek Cornelius 75 | |
![]() Mikey Moore (Thay: Derek Cornelius) 79 | |
![]() Niklas Geyrhofer (Thay: Tomi Horvat) 83 | |
![]() Danilo (Thay: Thelo Aasgaard) 83 | |
![]() Emir Karic 90+4' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Rangers


Diễn biến Sturm Graz vs Rangers

Thẻ vàng cho Emir Karic.
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Niklas Geyrhofer.
Derek Cornelius rời sân và Mikey Moore vào thay thế.

Thẻ vàng cho Derek Cornelius.
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.
Tim Oermann rời sân và được thay thế bởi Jeyland Mitchell.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

Thẻ vàng cho Tim Oermann.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Nicolas Raskin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Bojan Miovski.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Max Aarons.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
Maurice Malone đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Rangers
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Tim Oermann (5), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Maurice Malone (77), Belmin Beganovic (26)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Derek Cornelius (13), John Souttar (5), Jayden Meghoma (30), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Oliver Antman (18), Thelo Aasgaard (11), Djeidi Gassama (23), Chermiti (9)


Thay người | |||
59’ | Belmin Beganovic Jacob Peter Hodl | 46’ | Jayden Meghoma Max Aarons |
73’ | Tim Oermann Jeyland Mitchell | 46’ | Oliver Antman Bojan Miovski |
73’ | Otar Kiteishvili Leon Grgic | 68’ | Connor Barron Joe Rothwell |
73’ | Maurice Malone Seedy Jatta | 79’ | Derek Cornelius Mikey Moore |
83’ | Tomi Horvat Niklas Geyrhofer | 83’ | Thelo Aasgaard Danilo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Liam Kelly | ||
Matteo Bignetti | Kieran Wright | ||
Jeyland Mitchell | Max Aarons | ||
Gabriel Haider | Nasser Djiga | ||
Niklas Geyrhofer | Joe Rothwell | ||
Julius Beck | Bailey Rice | ||
Stefan Hierländer | Findlay Curtis | ||
Luca Weinhandl | Aiden Mccallion | ||
Jacob Peter Hodl | Mikey Moore | ||
Leon Grgic | Danilo | ||
Seedy Jatta | Lyall Cameron | ||
Bojan Miovski |
Tình hình lực lượng | |||
Daniil Khudyakov Không xác định | Dujon Sterling Chấn thương gân Achilles | ||
Arjan Malić Chấn thương bắp chân | Mohammed Diomande Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Alexandar Borkovic Chấn thương đầu gối | Rabbi Matondo Chấn thương cơ | ||
Axel Kayombo Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại