Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Edmund Baidoo 41 | |
Petar Ratkov 44 | |
Leon Grgic (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 46 | |
Yorbe Vertessen (Thay: Clement Bischoff) 61 | |
Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Sota Kitano) 61 | |
Axel Kayombo (Thay: Maurice Malone) 61 | |
Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Moussa Kounfolo Yeo) 65 | |
Stefan Lainer 66 | |
Tim Trummer (Thay: Stefan Lainer) 72 | |
Seedy Jatta (Thay: Leon Grgic) 75 | |
Filip Rozga (Thay: Tochi Chukwuani) 75 | |
Soumaila Diabate 81 | |
Jacob Hodl (Thay: Otar Kiteishvili) 83 | |
Jeyland Mitchell (Thay: Arjan Malic) 83 | |
Enrique Aguilar (Thay: Edmund Baidoo) 83 | |
Mads Bidstrup (Thay: Maurits Kjaergaard) 83 | |
Jeyland Mitchell 90+4' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs FC Salzburg


Diễn biến Sturm Graz vs FC Salzburg
Thẻ vàng cho Jeyland Mitchell.
Maurits Kjaergaard rời sân và được thay thế bởi Mads Bidstrup.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Jeyland Mitchell.
Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.
Tochi Chukwuani rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.
Stefan Lainer rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Thẻ vàng cho Stefan Lainer.
Thẻ vàng cho Stefan Lainer.
Moussa Kounfolo Yeo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Clement Bischoff rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Axel Kayombo.
Otar Kiteishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leon Grgic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs FC Salzburg
Sturm Graz (4-1-2-1-2): Oliver Christensen (1), Arjan Malić (23), Tim Oermann (5), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Jon Gorenc Stanković (4), Tomi Horvat (19), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Maurice Malone (77), Leon Grgic (38)
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Jannik Schuster (44), Jacob Rasmussen (2), Aleksa Terzić (3), Soumaila Diabate (5), Maurits Kjærgaard (14), Edmund Baidoo (20), Sota Kitano (8), Clement Bischoff (7), Peter Ratkov (21)


| Thay người | |||
| 61’ | Maurice Malone Axel Kayombo | 61’ | Clement Bischoff Yorbe Vertessen |
| 75’ | Tochi Chukwuani Filip Rozga | 61’ | Sota Kitano Moussa Kounfolo Yeo |
| 75’ | Leon Grgic Seedy Jatta | 72’ | Stefan Lainer Tim Trummer |
| 83’ | Arjan Malic Jeyland Mitchell | 83’ | Maurits Kjaergaard Mads Bidstrup |
| 83’ | Otar Kiteishvili Jacob Peter Hodl | 83’ | Edmund Baidoo Enrique Aguilar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Bignetti | Christian Zawieschitzky | ||
Jeyland Mitchell | Kerim Alajbegovic | ||
Filip Rozga | Mads Bidstrup | ||
Axel Kayombo | Kouakou Joane Gadou | ||
Seedy Jatta | Frans Krätzig | ||
Stefan Hierländer | Tim Trummer | ||
Niklas Geyrhofer | Yorbe Vertessen | ||
Jacob Peter Hodl | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Emanuel Aiwu | Enrique Aguilar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 7 | 5 | 3 | 12 | 26 | T T H B H | |
| 2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 7 | 25 | B B H B T | |
| 3 | 15 | 8 | 1 | 6 | 2 | 25 | T T T T T | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T T H B B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T H B B B | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H H T H | |
| 10 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | B T B T T | |
| 12 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch