Thứ Sáu, 23/05/2025
Malick Junior Yalcouye
15
Daouda Guindo (Thay: Leandro Morgalla)
29
Mika Biereth (Kiến tạo: Dimitri Lavalee)
30
Emanuel Aiwu
41
Kamil Piatkowski (Thay: Hendry Blank)
46
Mika Biereth (Kiến tạo: Tochi Chukwuani)
51
Bobby Clark (Thay: Amar Dedic)
57
Mika Biereth (Kiến tạo: William Boeving)
62
Kamil Piatkowski
66
Edmund Baidoo (Thay: Karim Konate)
73
Lucas Gourna-Douath (Thay: Oscar Gloukh)
73
Amady Camara (Thay: Seedy Jatta)
75
Emanuel Aiwu (Kiến tạo: William Boeving)
76
Erencan Yardimci (Thay: Mika Biereth)
78
Tomi Horvat (Thay: Malick Junior Yalcouye)
79
Arjan Malic (Thay: Jusuf Gazibegovic)
86
Stefan Hierlaender (Thay: Otar Kiteishvili)
86
Stefan Bajcetic
90

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs FC Salzburg

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
FC Salzburg
FC Salzburg
50 Kiểm soát bóng 50
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs FC Salzburg

Sturm Graz (4-4-1-1): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegović (22), Emanuel Aiwu (47), Niklas Geyrhofer (35), Dimitri Lavalée (24), Malick Yalcouye (8), Tochi Chukwuani (21), William Bøving (15), Otar Kiteishvili (10), Seedy Jatta (20), Mika Biereth (18)

FC Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Leandro Morgalla (39), Samson Baidoo (6), Hendry Blank (4), Amar Dedić (70), Mads Bidstrup (18), Stefan Bajčetić (8), Nicolas Capaldo (7), Adam Daghim (28), Karim Konate (19), Oscar Gloukh (30)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-4-1-1
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegović
47
Emanuel Aiwu
35
Niklas Geyrhofer
24
Dimitri Lavalée
8
Malick Yalcouye
21
Tochi Chukwuani
15
William Bøving
10
Otar Kiteishvili
20
Seedy Jatta
18 3
Mika Biereth
30
Oscar Gloukh
19
Karim Konate
28
Adam Daghim
7
Nicolas Capaldo
8
Stefan Bajčetić
18
Mads Bidstrup
70
Amar Dedić
4
Hendry Blank
6
Samson Baidoo
39
Leandro Morgalla
1
Janis Blaswich
FC Salzburg
FC Salzburg
4-3-3
Thay người
75’
Seedy Jatta
Amady Camara
29’
Leandro Morgalla
Daouda Guindo
78’
Mika Biereth
Erencan Yardımcı
46’
Hendry Blank
Kamil Piatkowski
79’
Malick Junior Yalcouye
Tomi Horvat
57’
Amar Dedic
Bobby Clark
86’
Jusuf Gazibegovic
Arjan Malić
73’
Karim Konate
Edmund Baidoo
86’
Otar Kiteishvili
Stefan Hierländer
73’
Oscar Gloukh
Lucas Gourna-Douath
Cầu thủ dự bị
Daniil Khudyakov
Alexander Schlager
Zvonarek Lovro
Bobby Clark
Tomi Horvat
Mamady Diambou
Arjan Malić
Edmund Baidoo
Stefan Hierländer
Lucas Gourna-Douath
Amady Camara
Daouda Guindo
Erencan Yardımcı
Kamil Piatkowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
24/10 - 2021
31/07 - 2022
22/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
04/02 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Áo
17/09 - 2023
10/02 - 2024
Cúp quốc gia Áo
05/04 - 2024
VĐQG Áo
06/10 - 2024
02/03 - 2025
13/04 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Salzburg

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow