Thứ Bảy, 25/10/2025
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Amadou Dante)
8
Emanuel Emegha
40
(Pen) Tomi Horvat
42
Kristoffer Olsson (Thay: Oliver Soerensen)
57
Mohammed Fuseini (Thay: William Boeving)
62
Stefan Hierlaender
65
Albian Ajeti (Thay: Emanuel Emegha)
69
Emiliano Martinez (Thay: Pione Sisto)
70
Stefan Hierlaender
73
Ivan Ljubic (Thay: Tomi Horvat)
78
Dominik Oroz (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)
78
Mads Doehr Thychosen (Thay: Paulinho)
81
Edward Chilufya (Thay: Henrik Dalsgaard)
81
Ivan Ljubic
90+1'
Gustav Isaksen
90+3'
Jusuf Gazibegovic
90+3'
Albian Ajeti
90+6'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
FC Midtjylland
FC Midtjylland
42 Kiểm soát bóng 58
21 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz vs FC Midtjylland

Tất cả (137)
90+7'

Đá phạt cho Midtjylland trong phần sân của họ.

90+6'

Tại Merkur Arena, Midtjylland bị phạt vì lỗi việt vị.

90+6' Albian Ajeti tới Sturm Graz đã bị Aliyar Aghayev phạt thẻ vàng đầu tiên.

Albian Ajeti tới Sturm Graz đã bị Aliyar Aghayev phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+6'

Đá phạt cho Midtjylland.

90+5'

Midtjylland thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Sturm Graz.

90+5'

Sturm Graz được hưởng quả phạt góc của Aliyar Aghayev.

90+4'

Midtjylland lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.

90+3' Gustav Isaksen (Midtjylland) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Gustav Isaksen (Midtjylland) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

90+3' Tại Merkur Arena, Jusuf Gazibegovic đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.

Tại Merkur Arena, Jusuf Gazibegovic đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.

90+2'

Aliyar Aghayev ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Sturm Graz trong phần sân của họ.

90' Ivan Ljubic (Sturm Graz) đã nhận thẻ vàng từ Aliyar Aghayev.

Ivan Ljubic (Sturm Graz) đã nhận thẻ vàng từ Aliyar Aghayev.

90' Stefan Hierlander (Sturm Graz) đã nhận thẻ vàng từ Aliyar Aghayev.

Stefan Hierlander (Sturm Graz) đã nhận thẻ vàng từ Aliyar Aghayev.

90'

Midtjylland được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90'

Ném biên dành cho Sturm Graz tại Merkur Arena.

89'

Tại Graz, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.

89'

Midtjylland được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

88'

Mohammed Fuseini trở lại sân thay cho Sturm Graz sau khi dính chấn thương nhẹ.

88'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Graz.

88'

Midtjylland được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

87'

Mohammed Fuseini tạm ngừng thi đấu vì Sturm Graz đang nằm đau quằn quại trên sân.

86'

Đá phạt cho Sturm Graz trong hiệp của họ.

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs FC Midtjylland

Sturm Graz (4-1-2-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), Amadou Dante (44), Jon Gorenc-Stankovic (4), Stefan Hierlander (25), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), William Boving Vick (15), Emanuel Emegha (20)

FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Henrik Dalsgaard (14), Erik Sviatchenko (28), Juninho (73), Paulinho (29), Anders Dreyer (36), Oliver Sorensen (24), Evander Ferreira (10), Gustav Isaksen (11), Sory Kaba (9), Pione Sisto (7)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-1-2-1-2
27
Jörg Siebenhandl
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
44
Amadou Dante
4
Jon Gorenc-Stankovic
25
Stefan Hierlander
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
15
William Boving Vick
20
Emanuel Emegha
7
Pione Sisto
9
Sory Kaba
11
Gustav Isaksen
10
Evander Ferreira
24
Oliver Sorensen
36
Anders Dreyer
29
Paulinho
73
Juninho
28
Erik Sviatchenko
14
Henrik Dalsgaard
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
62’
William Boeving
Mohammed Fuseini
57’
Oliver Soerensen
Kristoffer Olsson
69’
Emanuel Emegha
Albian Ajeti
70’
Pione Sisto
Emiliano Martinez
78’
Jon Gorenc-Stankovic
Dominik Oroz
81’
Paulinho
Mads Dohr Thychosen
78’
Tomi Horvat
Ivan Ljubic
81’
Henrik Dalsgaard
Edward Chilufya
Cầu thủ dự bị
Tobias Schutzenauer
Elias Rafn Olafsson
Alexandar Borkovic
Stefan Gartenmann
Luka Maric
Emiliano Martinez
Albian Ajeti
Mads Dohr Thychosen
Vesel Demaku
Edward Chilufya
Dominik Oroz
Chris Kouakou
Sandro Ingolitsch
Valdemar Byskov Andreasen
Christoph Lang
Charles
David Schnegg
Nikolas Dyhr
Mohammed Fuseini
Kristoffer Olsson
Ivan Ljubic
Mark Ugboh
Moritz Wels
Andreas Nibe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/09 - 2022
04/11 - 2022
Giao hữu
13/07 - 2024
Europa League
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025
VĐQG Áo
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
17/09 - 2025
VĐQG Áo
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
17/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
14/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland330069
2SC BragaSC Braga330059
3LyonLyon330059
4Dinamo ZagrebDinamo Zagreb321047
5Viktoria PlzenViktoria Plzen321047
6FreiburgFreiburg321037
7FerencvarosFerencvaros321027
8BrannBrann320136
9Celta VigoCelta Vigo320126
10Aston VillaAston Villa320126
11LilleLille320116
12Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles320116
13Young BoysYoung Boys320106
14FenerbahçeFenerbahçe320106
15FC PortoFC Porto320106
16Real BetisReal Betis312025
17Nottingham ForestNottingham Forest311114
18BolognaBologna311104
19GenkGenk311104
20PAOK FCPAOK FC3111-14
21CelticCeltic3111-14
22PanathinaikosPanathinaikos310203
23AS RomaAS Roma3102-13
24BaselBasel3102-13
25FeyenoordFeyenoord3102-13
26LudogoretsLudogorets3102-23
27Sturm GrazSturm Graz3102-23
28FCSBFCSB3102-23
29StuttgartStuttgart3102-23
30Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3012-31
31Malmo FFMalmo FF3012-41
32Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv3012-51
33NiceNice3003-30
34FC SalzburgFC Salzburg3003-40
35FC UtrechtFC Utrecht3003-40
36RangersRangers3003-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow