Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathias Joergensen (Kiến tạo: Jens Petter Hauge) 15 | |
![]() Seedy Jatta 30 | |
![]() Dimitri Lavalee 44 | |
![]() Daniel Joshua Bassi Jakobsen (Thay: Jens Hauge) 46 | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Jens Petter Hauge) 46 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Otar Kiteishvili) 58 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Seedy Jatta) 58 | |
![]() Tim Oermann (Thay: Arjan Malic) 62 | |
![]() Villads Nielsen 63 | |
![]() Anders Klynge (Thay: Ulrik Saltnes) 68 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes (Thay: Mathias Joergensen) 68 | |
![]() Tim Oermann (Kiến tạo: Leon Grgic) 73 | |
![]() Julius Beck (Thay: William Boeving) 77 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat) 77 | |
![]() Tim Oermann 77 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Haakon Evjen) 87 | |
![]() Mikkel Bro (Thay: Fredrik Sjoevold) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Sturm Graz vs Bodoe/Glimt
Fredrik Sjoevold rời sân và được thay thế bởi Mikkel Bro.
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Auklend.

Thẻ vàng cho Tim Oermann.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
William Boeving rời sân và được thay thế bởi Julius Beck.
Leon Grgic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tim Oermann đã ghi bàn!
Mathias Joergensen rời sân và được thay thế bởi Magnus Bech Riisnaes.
Ulrik Saltnes rời sân và được thay thế bởi Anders Klynge.

Thẻ vàng cho Villads Nielsen.
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Tim Oermann.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Jens Petter Hauge rời sân và được thay thế bởi Daniel Bassi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Dimitri Lavalee.

V À A A O O O - Seedy Jatta đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jens Petter Hauge đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Bodoe/Glimt
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Arjan Malić (23), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Seedy Jatta (20), William Bøving (15)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Mathias Jorgensen (30), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
58’ | Otar Kiteishvili Filip Rozga | 46’ | Jens Petter Hauge Daniel Bassi |
58’ | Seedy Jatta Leon Grgic | 68’ | Ulrik Saltnes Anders Klynge |
62’ | Arjan Malic Tim Oermann | 68’ | Mathias Joergensen Magnus Riisnæs |
77’ | William Boeving Julius Beck | 87’ | Haakon Evjen Sondre Auklend |
77’ | Tomi Horvat Jacob Peter Hodl |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Julian Faye Lund | ||
Matteo Bignetti | Magnus Brondbo | ||
Tim Oermann | Haitam Aleesami | ||
Gabriel Haider | Jostein Gundersen | ||
Filip Rozga | Sondre Auklend | ||
Kristjan Bendra | Sondre Fet | ||
Julius Beck | Anders Klynge | ||
Stefan Hierländer | Magnus Riisnæs | ||
Jacob Peter Hodl | Samuel Burakowsky | ||
Belmin Beganovic | Andreas Helmersen | ||
Leon Grgic | Daniel Bassi | ||
Mikkel Bro Hansen |
Tình hình lực lượng | |||
Alexandar Borkovic Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại