Benedikt Pichler 14 | |
(Pen) Marco Djuricin 19 | |
Eric Martel 20 | |
Johannes Handl 43 | |
Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Lukas Jaeger) 47 | |
Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 50 | |
Jon Gorenc-Stankovic 55 | |
Marco Djuricin 69 | |
Otar Kiteishvili 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | B B B T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | T T B T H | |
| 4 | 11 | 7 | 0 | 4 | 8 | 21 | T T T B B | |
| 5 | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H H T | |
| 6 | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | B H T T T | |
| 7 | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | T B T B B | |
| 8 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B B H H B | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | H T T B B | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B B B T H | |
| 11 | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | T T B B B | |
| 12 | 12 | 1 | 6 | 5 | -12 | 9 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

