Reinhold Ranftl rời sân và Luca Pazourek vào thay.
- Dimitri Lavalee (Kiến tạo: Tomi Horvat)
30 - Tochi Chukwuani
51 - Leon Grgic (Thay: Seedy Jatta)
60 - Filip Rozga (Thay: Stefan Hierlander)
60 - Kristjan Bendra (Thay: Tim Oermann)
61 - Filip Rozga (Thay: Stefan Hierlaender)
61 - Belmin Beganovic (Thay: Maurice Malone)
76 - Leon Grgic
79 - Julius Beck (Thay: Jacob Hodl)
84
- Johannes Eggestein (Kiến tạo: Manprit Sarkaria)
22 - Abubakr Barry
45 - Noah Botic (Thay: Johannes Eggestein)
64 - Sanel Saljic
69 - Konstantin Aleksa (Thay: Sanel Saljic)
73 - Manfred Fischer
81 - Philipp Maybach (Thay: Manprit Sarkaria)
88 - Luca Pazourek (Thay: Reinhold Ranftl)
88
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Austria Wien
Diễn biến Sturm Graz vs Austria Wien
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Manprit Sarkaria rời sân và Philipp Maybach vào thay.
Jacob Hodl rời sân và Julius Beck vào thay.
Thẻ vàng cho Manfred Fischer.
Thẻ vàng cho Leon Grgic.
Maurice Malone rời sân và Belmin Beganovic vào thay.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.
Thẻ vàng cho Sanel Saljic.
Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.
Tim Oermann rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Stefan Hierlaender rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.
Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Abubakr Barry.
V À A A A O O O Sturm Graz ghi bàn.
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dimitri Lavalee đã ghi bàn!
V À A A A O O O Austria Wien ghi bàn.
Manprit Sarkaria đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johannes Eggestein đã ghi bàn!
Áo có một quả phát bóng lên.
Tochi Phil Chukwuani của Sturm Graz bứt phá tại Merkur Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Liệu Sturm Graz có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Áo không?
Sturm Graz được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Áo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sturm Graz không?
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sturm Graz.
Markus Hameter trao cho đội khách một quả ném biên.
Markus Hameter ra hiệu cho Áo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sturm Graz.
Sturm Graz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Markus Hameter trao cho Sturm Graz một quả phát bóng lên.
Sturm Graz được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Áo ở phần sân của Sturm Graz.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Graz.
Ném biên cho Sturm Graz ở phần sân của Áo.
Đá phạt cho Sturm Graz ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Áo tại Merkur Arena.
Áo cần phải cẩn trọng. Sturm Graz có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Sturm Graz tại Graz.
Đá phạt cho Sturm Graz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trọng tài đã thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Austria Wien
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Tim Oermann (5), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Stefan Hierländer (25), Tochi Chukwuani (21), Jacob Peter Hodl (43), Seedy Jatta (20), Maurice Malone (77)
Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Dejan Radonjic (60), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Sanel Saljic (20), Manfred Fischer (30), Tae-Seok Lee (17), Johannes Eggestein (19), Manprit Sarkaria (11)
Thay người | |||
60’ | Seedy Jatta Leon Grgic | 64’ | Johannes Eggestein Noah Botic |
61’ | Stefan Hierlaender Filip Rozga | 73’ | Sanel Saljic Konstantin Aleksa |
61’ | Tim Oermann Kristjan Bendra | 88’ | Reinhold Ranftl Luca Pazourek |
76’ | Maurice Malone Belmin Beganovic | 88’ | Manprit Sarkaria Philipp Maybach |
84’ | Jacob Hodl Julius Beck |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Bignetti | Mirko Kos | ||
Jon Gorenc Stanković | Luca Pazourek | ||
Filip Rozga | Philipp Maybach | ||
Kristjan Bendra | Noah Botic | ||
Julius Beck | Kelvin Boateng | ||
Belmin Beganovic | Konstantin Aleksa | ||
Gabriel Haider | Marko Raguz | ||
Niklas Geyrhofer | Matteo Schablas | ||
Leon Grgic | Ifeanyi Ndukwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Austria Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T | |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T T H B |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H B T | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B H T | |
5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | T B T T B | |
6 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B T B T | |
7 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B | |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B T T B | |
9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B B T T | |
10 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T | |
11 | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B T B B B | |
12 | 6 | 0 | 3 | 3 | -11 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại