THẺ ĐỎ! - Wisler Lazarre nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
![]() Konstantin Aleksa (Kiến tạo: Ifeanyi Ndukwe) 9 | |
![]() Philipp Hosiner (Kiến tạo: Romeo Moerth) 29 | |
![]() Romeo Moerth 42 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Alexandar Borkovic) 46 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 46 | |
![]() Daniel Sumbu (Thay: Richmond Osazeman Osayantin) 46 | |
![]() Daniel Nsumbu (Thay: Richmond Osayantin) 46 | |
![]() Senad Mustafic 50 | |
![]() Dominik Nisandzic 63 | |
![]() Wisler Lazarre (Thay: Thomas Gurmann) 63 | |
![]() Hasan Deshishku (Thay: Konstantin Aleksa) 66 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Romeo Moerth) 66 | |
![]() Wisler Lazarre 68 | |
![]() Wisler Lazarre 72 |

Diễn biến Sturm Graz II vs Young Violets


Thẻ vàng cho Wisler Lazarre.
Romeo Moerth rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Konstantin Aleksa rời sân và được thay thế bởi Hasan Deshishku.
Thomas Gurmann rời sân và được thay thế bởi Wisler Lazarre.

Thẻ vàng cho Dominik Nisandzic.

Thẻ vàng cho Senad Mustafic.
Alexandar Borkovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Richmond Osayantin rời sân và được thay thế bởi Daniel Nsumbu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Romeo Moerth.
Romeo Moerth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Philipp Hosiner đã ghi bàn!
Ifeanyi Ndukwe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Konstantin Aleksa đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Young Violets

Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Young Violets
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Alexandar Borkovic (3), Lord Afrifa (10), Thomas Gurmann (11), Gabriel Haider (6), Jonas Locker (17), Dennis Jastrzembski (9), Tizian-Valentino Scharmer (21), Richmond Osazeman Osayantin (47), Senad Mustafic (30), Julius Beck (22)
Young Violets (3-5-2): Kenan Jusic (1), Ifeanyi Ndukwe (5), Felix Fischer (21), Nicolas Zdichynec (26), Dominik Nisandzic (18), Filip Lukic (19), Daniel Nnodim (27), Romeo Morth (20), Matteo Schablas (7), Konstantin Aleksa (23), Philipp Hosiner (16)

Thay người | |||
46’ | Richmond Osayantin Daniel Sumbu | 66’ | Romeo Moerth Osman Abdi |
46’ | Alexandar Borkovic Sebastian Pirker | 66’ | Konstantin Aleksa Hasan Deshishku |
46’ | Tizian-Valentino Scharmer Jonas Wolf | ||
63’ | Thomas Gurmann Wisler Lazarre |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Stefan Blazevic | ||
Youba Koita | Osman Abdi | ||
Wisler Lazarre | Hasan Deshishku | ||
Luca Morgenstern | Marijan Osterreicher | ||
Daniel Sumbu | Mikolaj Sawicki | ||
Sebastian Pirker | Marcel Stoger | ||
Jonas Wolf | Valentin Toifl |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H T T H |
3 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | H T T H H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
5 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 12 | T T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | B H H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H B T B H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | B H H H B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T H B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B B B H |
15 | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | H H B B B | |
16 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -6 | 1 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại