Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sebastian Pirker (Thay: Alexandar Borkovic)
46 - Jonas Wolf (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
46 - Daniel Sumbu (Thay: Richmond Osazeman Osayantin)
46 - Daniel Nsumbu (Thay: Richmond Osayantin)
46 - Senad Mustafic
50 - Wisler Lazarre (Thay: Thomas Gurmann)
63 - Wisler Lazarre
68 - Wisler Lazarre
72 - Luca Morgenstern (Thay: Jonas Locker)
78 - Julius Beck
85 - Luca Morgenstern
90+1'
- Konstantin Aleksa (Kiến tạo: Ifeanyi Ndukwe)
9 - Philipp Hosiner (Kiến tạo: Romeo Moerth)
29 - Romeo Moerth
42 - Dominik Nisandzic
63 - Hasan Deshishku (Thay: Konstantin Aleksa)
66 - Osman Abdi (Thay: Romeo Moerth)
66 - Marijan Oesterreicher (Thay: Daniel Nnodim)
78 - Mikolaj Sawicki (Thay: Filip Lukic)
90 - Marcel Stoeger (Thay: Philipp Hosiner)
90
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Young Violets
Diễn biến Sturm Graz II vs Young Violets
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Filip Lukic rời sân và được thay thế bởi Mikolaj Sawicki.
Thẻ vàng cho Luca Morgenstern.
Philipp Hosiner rời sân và được thay thế bởi Marcel Stoeger.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Julius Beck đã ghi bàn!
Jonas Locker rời sân và được thay thế bởi Luca Morgenstern.
Daniel Nnodim rời sân và được thay thế bởi Marijan Oesterreicher.
THẺ ĐỎ! - Wisler Lazarre nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Wisler Lazarre.
Romeo Moerth rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Konstantin Aleksa rời sân và được thay thế bởi Hasan Deshishku.
Thomas Gurmann rời sân và được thay thế bởi Wisler Lazarre.
Thẻ vàng cho Dominik Nisandzic.
Thẻ vàng cho Senad Mustafic.
Alexandar Borkovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Richmond Osayantin rời sân và được thay thế bởi Daniel Nsumbu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Romeo Moerth.
Romeo Moerth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Hosiner đã ghi bàn!
Ifeanyi Ndukwe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konstantin Aleksa đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Young Violets
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Alexandar Borkovic (3), Lord Afrifa (10), Thomas Gurmann (11), Gabriel Haider (6), Jonas Locker (17), Dennis Jastrzembski (9), Tizian-Valentino Scharmer (21), Richmond Osazeman Osayantin (47), Senad Mustafic (30), Julius Beck (22)
Young Violets (3-5-2): Kenan Jusic (1), Ifeanyi Ndukwe (5), Felix Fischer (21), Nicolas Zdichynec (26), Dominik Nisandzic (18), Filip Lukic (19), Daniel Nnodim (27), Romeo Morth (20), Matteo Schablas (7), Konstantin Aleksa (23), Philipp Hosiner (16)
Thay người | |||
46’ | Richmond Osayantin Daniel Sumbu | 66’ | Romeo Moerth Osman Abdi |
46’ | Alexandar Borkovic Sebastian Pirker | 66’ | Konstantin Aleksa Hasan Deshishku |
46’ | Tizian-Valentino Scharmer Jonas Wolf | 78’ | Daniel Nnodim Marijan Osterreicher |
63’ | Thomas Gurmann Wisler Lazarre | 90’ | Filip Lukic Mikolaj Sawicki |
78’ | Jonas Locker Luca Morgenstern | 90’ | Philipp Hosiner Marcel Stoger |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Stefan Blazevic | ||
Youba Koita | Osman Abdi | ||
Wisler Lazarre | Hasan Deshishku | ||
Luca Morgenstern | Marijan Osterreicher | ||
Daniel Sumbu | Mikolaj Sawicki | ||
Sebastian Pirker | Marcel Stoger | ||
Jonas Wolf | Valentin Toifl |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây Young Violets
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 19 | T H T T T | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | H T T H T | |
3 | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | H T T H H | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T | |
5 | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 12 | T T B T T | |
6 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | B H H T H | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H B T B H | |
8 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | B H H H B | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T H B B | |
12 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B B T | |
13 | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | T B B B H | |
14 | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B B B H | |
15 | 7 | 0 | 2 | 5 | -7 | 2 | H B B B B | |
16 | 7 | 0 | 4 | 3 | -6 | 1 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại