Raul Marte rời sân và được thay thế bởi Yannick Cotter.
![]() Daniel Nsumbu (Kiến tạo: Jonas Wolf) 27 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Kiến tạo: Gabriel Haider) 32 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Nicolas Rossi Santos) 46 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Damian Maksimovic) 46 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Nicolas Rossi) 46 | |
![]() Marco Rottensteiner 56 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Lars Nussbaumer) 60 | |
![]() Isak Vojic (Thay: Fabian Stoeber) 60 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Daniel Nsumbu) 62 | |
![]() Atsushi Zaizen (Kiến tạo: Johannes Tartarotti) 64 | |
![]() Lord Afrifa 69 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Kiến tạo: Tizian-Valentino Scharmer) 73 | |
![]() Wisler Lazarre (Thay: Lord Afrifa) 73 | |
![]() David Burger (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 83 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Alexandar Borkovic) 84 | |
![]() Johannes Tartarotti 86 | |
![]() Yannick Cotter (Thay: Raul Marte) 89 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SW Bregenz

Diễn biến Sturm Graz II vs SW Bregenz

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Johannes Tartarotti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Alexandar Borkovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Lord Afrifa rời sân và được thay thế bởi Wisler Lazarre.
Tizian-Valentino Scharmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dennis Jastrzembski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lord Afrifa.
Johannes Tartarotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Atsushi Zaizen ghi bàn!
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Fabian Stoeber rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.

Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.
Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Levan Eloshvili.
Damian Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp
Gabriel Haider đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dennis Jastrzembski đã ghi bàn!
Jonas Wolf đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SW Bregenz
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Alexandar Borkovic (3), Jonas Wolf (13), Thomas Gurmann (11), Barne Pernot (31), Lord Afrifa (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Dennis Jastrzembski (9), Daniel Sumbu (45)
SW Bregenz (4-2-3-1): Kilian Kretschmer (1), Raul Marte (17), Stefan Umjenovic (18), Lars Nussbaumer (8), Fabian Stoeber (13), Marco Rottensteiner (37), Dragan Marceta (5), Nicolas Rossi (7), Johannes Tartarotti (10), Damian Maksimovic (77), Atsushi Zaizen (24)

Thay người | |||
62’ | Daniel Nsumbu Richmond Osazeman Osayantin | 46’ | Nicolas Rossi Levan Eloshvili |
73’ | Lord Afrifa Wisler Lazarre | 46’ | Damian Maksimovic Jan Stefanon |
83’ | Tizian-Valentino Scharmer David Reinhold Burger | 60’ | Fabian Stoeber Isak Vojic |
84’ | Alexandar Borkovic Sebastian Pirker | 60’ | Lars Nussbaumer Johannes Schriebl |
89’ | Raul Marte Yannick Cotter |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Felix Gschossmann | ||
David Reinhold Burger | Isak Vojic | ||
Sebastian Pirker | Johannes Schriebl | ||
Jonas Locker | Saidu Bangura | ||
Youba Koita | Levan Eloshvili | ||
Wisler Lazarre | Yannick Cotter | ||
Richmond Osazeman Osayantin | Jan Stefanon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại