Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Sturm Graz II vs SW Bregenz hôm nay 04-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 04/8

Kết thúc

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 0

SW Bregenz

SW Bregenz

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 04/08/2024
Vòng 1 - Hạng 2 Áo
Solarstadion Gleisdorf
 
Nikola Stosic
44
Burak Ergin (Thay: Jan Stefanon)
61
Jonas Wolf (Thay: Jacob Hodl)
62
Oliver Sorg
64
Marcel Monsberger
71
Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl)
75
Mario Vucenovic (Thay: Johannes Tartarotti)
75
Youba Koita (Thay: Antonio Ilic)
75
Gabriel Haider
77
Ermal Krasniqi
77
Jonas Wolf
83

Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SW Bregenz

số liệu thống kê
Sturm Graz II
Sturm Graz II
SW Bregenz
SW Bregenz
47 Kiểm soát bóng 53
29 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 31
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz II vs SW Bregenz

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83' Thẻ vàng cho Jonas Wolf.

Thẻ vàng cho Jonas Wolf.

77' Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

75'

Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.

75'

Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

75'

Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

71' Thẻ vàng cho Marcel Monsberger.

Thẻ vàng cho Marcel Monsberger.

64' Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

62'

Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.

61'

Jan Stefanon rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Nikola Stosic.

Thẻ vàng cho Nikola Stosic.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SW Bregenz

Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Arjan Malic (23), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Antonio Ilic (10), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (37), Martin Kern (8), Peter Kiedl (9), Leon Grgic (22)

SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Raul Marte (17), Marcel Monsberger (9), Lars Nussbaumer (8), Ivo Antonio Kralj (44), Djawal Kaiba (33), Johannes Tartarotti (10), Jan Stefanon (70)

Sturm Graz II
Sturm Graz II
4-4-2
40
Matteo Bignetti
23
Arjan Malic
6
Gabriel Haider
4
Konstantin Schopp
18
Oliver Sorg
10
Antonio Ilic
43
Jacob Peter Hodl
37
Nikola Stosic
8
Martin Kern
9
Peter Kiedl
22
Leon Grgic
70
Jan Stefanon
10
Johannes Tartarotti
33
Djawal Kaiba
44
Ivo Antonio Kralj
8
Lars Nussbaumer
9
Marcel Monsberger
17
Raul Marte
35
Adriel
27
Sebastian Dirnberger
4
Isak Vojic
26
Franco Fluckiger
SW Bregenz
SW Bregenz
4-4-2
Thay người
62’
Jacob Hodl
Jonas Wolf
61’
Jan Stefanon
Burak Ergin
75’
Antonio Ilic
Youba Koita
75’
Johannes Tartarotti
Mario Vucenovic
75’
Peter Kiedl
Ermal Krasniqi
Cầu thủ dự bị
Youba Koita
Felix Gschossmann
Ermal Krasniqi
Florian Prirsch
Jonas Wolf
Tobias Mandler
Sebastian Pirker
Mario Vucenovic
Elias Lorenz
Marcel Krnjic
Senad Mustafic
Marco Rottensteiner
Jonas Locker
Burak Ergin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
06/04 - 2024
04/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Sturm Graz II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow