Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.
- Christoph Wiener-Pucher (Thay: Elias Lorenz)
6 - Richmond Osayantin (Kiến tạo: Emran Soglo)
21 - Wisler Lazarre
21 - Richmond Osayantin (Kiến tạo: Niklas Geyrhofer)
34 - Tizian-Valentino Scharmer (Kiến tạo: Senad Mustafic)
36 - Wisler Lazarre
42 - Sebastian Pirker (Thay: Niklas Geyrhofer)
82 - Bryan Teixeira
87
- Darijo Pecirep (Kiến tạo: Florian Freissegger)
1 - Christoph Knasmuellner (Kiến tạo: Dario Kreiker)
30 - Simon Furtlehner
42 - Milos Spasic (Thay: Dario Kreiker)
46 - Matheus Muller Cecchini (Kiến tạo: Christoph Knasmuellner)
51 - Florian Freissegger
63 - Konstantin Kerschbaumer
68 - Florian Freissegger
69 - Florian Freissegger
69 - Rocco Sutterluety (Thay: Matheus Muller Cecchini)
73 - Jurica Poldrugac (Thay: Christoph Knasmuellner)
74 - Lars Stoeckl (Thay: Noah Steiner)
74 - Gabryel
80 - Kerim Abazovic (Thay: Konstantin Kerschbaumer)
86 - Darijo Pecirep
90+5'
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Stripfing
Diễn biến Sturm Graz II vs SV Stripfing
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bryan Teixeira.
Konstantin Kerschbaumer rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.
Niklas Geyrhofer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
V À A A O O O - Gabryel đã ghi bàn!
Noah Steiner rời sân và được thay thế bởi Lars Stoeckl.
Christoph Knasmuellner rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
THẺ ĐỎ! - Florian Freissegger nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Florian Freissegger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Florian Freissegger.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Christoph Knasmuellner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matheus Muller Cecchini đã ghi bàn!
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - Wisler Lazarre đã ghi bàn!
V À A A O O O - Tizian-Valentino Scharmer ghi bàn!
Senad Mustafic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tizian-Valentino Scharmer đã ghi bàn!
Niklas Geyrhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Richmond Osayantin ghi bàn!
Dario Kreiker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoph Knasmuellner đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Wisler Lazarre.
Emran Soglo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Richmond Osayantin đã ghi bàn!
Elias Lorenz rời sân và được thay thế bởi Christoph Wiener-Pucher.
Florian Freissegger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Darijo Pecirep ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Stripfing
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Niklas Geyrhofer (34), Luca Weinhandl (35), Barne Pernot (31), Emran Soglo (18), Senad Mustafic (30), Kristjan Bendra (37), Wisler Lazarre (33), Tizian-Valentino Scharmer (21), Thomas Gurmann (11), Richmond Osazeman Osayantin (47)
SV Stripfing (4-3-3): Jonas Uberbacher (33), Florian Freissegger (14), Noah Steiner (66), Simon Furtlehner (23), Dario Kreiker (47), Luka Koblar (37), Konstantin Kerschbaumer (27), Matheus Cecchini Muller (5), Gabryel (20), Christoph Knasmüllner (10), Darijo Pecirep (21)
Thay người | |||
6’ | Elias Lorenz Christoph Wiener-Pucher | 46’ | Dario Kreiker Milos Spasic |
82’ | Niklas Geyrhofer Sebastian Pirker | 73’ | Matheus Muller Cecchini Rocco Sutterluty |
74’ | Christoph Knasmuellner Jurica Poldrugac | ||
74’ | Noah Steiner Lars Stockl | ||
86’ | Konstantin Kerschbaumer Kerim Abazovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Antonio Basic | ||
Lord Afrifa | Kerim Abazovic | ||
Youba Koita | Luka Grasic | ||
Jonas Locker | Jurica Poldrugac | ||
Sebastian Pirker | Milos Spasic | ||
Bryan Teixeira | Lars Stockl | ||
Jonas Wolf | Rocco Sutterluty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | H T T T T | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T T H T H | |
3 | 8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T | |
4 | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | T T H H H | |
5 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H H T T H | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T H H | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | H H H B T | |
8 | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T T B B | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | B T B H B | |
10 | 8 | 1 | 6 | 1 | -3 | 9 | H H T H H | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B B H | |
12 | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B B T H | |
13 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B B H T | |
14 | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B H B | |
15 | 8 | 0 | 5 | 3 | -6 | 2 | B H H B H | |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại