Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gabriel Haider
22 - Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Nikola Stosic)
28 - (Pen) Leon Grgic
36 - Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic)
60 - Jacob Hodl
68 - Jacob Hodl
70 - Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Jacob Hodl)
77 - Martin Kern (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
77 - Antonio Ilic (Thay: Peter Kiedl)
77 - Lord Afrifa (Thay: Nikola Stosic)
83 - Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg)
83 - Manprit Sarkaria
90+2'
- David Ewemade
35 - Sanel Saljic (Thay: Dario Kreiker)
46 - Damir Mehmedovic (Thay: Dejan Radonjic)
46 - Timo Altersberger (Thay: David Ewemade)
46 - Darijo Pecirep (Thay: Rocco Sutterluety)
46 - Kerim Abazovic
63 - Inaki Bea
63 - Joshua Steiger (Thay: Felix Orgolitsch)
71
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Stripfing
Diễn biến Sturm Graz II vs SV Stripfing
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Manprit Sarkaria.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Nikola Stosic rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Antonio Ilic.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Jacob Hodl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!
Felix Orgolitsch rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Thẻ vàng cho Jacob Hodl.
Thẻ vàng cho Inaki Bea.
Thẻ vàng cho Kerim Abazovic.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.
Dejan Radonjic rời sân và được thay thế bởi Damir Mehmedovic.
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Rocco Sutterluety rời sân và được thay thế bởi Darijo Pecirep.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Leon Grgic từ Sturm Graz II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho David Ewemade.
Nikola Stosic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manprit Sarkaria đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gabriel Haider.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Stripfing
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Manprit Sarkaria (11), Peter Kiedl (9), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Leon Grgic (22), Tizian-Valentino Scharmer (21), Oliver Sorg (18), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (37), Senad Mustafic (30)
SV Stripfing (4-3-3): Kenan Jusic (13), Dejan Radonjic (4), Christian Ramsebner (15), Kerim Abazovic (24), David Ewemade (30), Dario Kreiker (47), Gabryel (20), Konstantin Kerschbaumer (27), Rocco Sutterluty (17), Marco Hausjell (19), Felix Orgolitsch (22)
Thay người | |||
60’ | Leon Grgic Belmin Beganovic | 46’ | Dejan Radonjic Damir Mehmedovic |
77’ | Peter Kiedl Antonio Ilic | 46’ | Rocco Sutterluety Darijo Pecirep |
77’ | Tizian-Valentino Scharmer Martin Kern | 46’ | David Ewemade Timo Altersberger |
83’ | Oliver Sorg Jonas Wolf | 46’ | Dario Kreiker Sanel Saljic |
83’ | Nikola Stosic Lord Afrifa | 71’ | Felix Orgolitsch Joshua Steiger |
Cầu thủ dự bị | |||
Belmin Beganovic | Damir Mehmedovic | ||
Jonas Wolf | Aleksa Ilic | ||
Antonio Ilic | Darijo Pecirep | ||
Martin Kern | Timo Altersberger | ||
Elias Lorenz | Joshua Steiger | ||
Lord Afrifa | Sanel Saljic | ||
Sebastian Pirker | Kilian Kretschmer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại