Thẻ vàng cho Sebastian Feyrer.
![]() Senad Mustafic (Kiến tạo: Luca Weinhandl) 44 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Jonas Karner) 45 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Daniel Nsumbu) 45 | |
![]() Maro Vrdoljak (Thay: Mickael Dosso) 45 | |
![]() Maro Vrdoljak (Thay: Mickael Sebedian Dosso) 46 | |
![]() Richmond Osazeman Osayantin (Thay: Daniel Sumbu) 46 | |
![]() Jonas Locker 48 | |
![]() Ermin Mahmic 52 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Alvaro Henry) 60 | |
![]() Mehdi Hetemaj (Thay: Lorenz Maurer) 68 | |
![]() Senad Mustafic (Kiến tạo: Thomas Gurmann) 69 | |
![]() Nikola Stosic (Thay: Martin Kern) 70 | |
![]() Lasse Lengheim (Thay: Christoph Prasch) 74 | |
![]() (og) Sebastian Pirker 76 | |
![]() Youba Koita (Thay: Thomas Gurmann) 79 | |
![]() Sebastian Feyrer 88 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Lafnitz

Diễn biến Sturm Graz II vs SV Lafnitz

![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thomas Gurmann rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sebastian Pirker đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Florian Freissegger đã ghi bàn!
Christoph Prasch rời sân và được thay thế bởi Lasse Lengheim.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Nikola Stosic.
Thomas Gurmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Senad Mustafic đã ghi bàn!
Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Mehdi Hetemaj.
Alvaro Henry rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Jonas Locker.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Hiệp hai bắt đầu.
Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Maro Vrdoljak.
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luca Weinhandl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Senad Mustafic ghi bàn!

V À A A A O O O O Sturm Graz II ghi bàn.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Lafnitz
Sturm Graz II (4-3-1-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Sebastian Pirker (27), Jonas Locker (17), Tizian-Valentino Scharmer (21), Martin Kern (8), Luca Weinhandl (35), Thomas Gurmann (11), Jonas Karner (10), Peter Kiedl (9), Daniel Sumbu (45)
SV Lafnitz (4-3-3): Kimi Loekkevik (21), Sebastian Feyrer (4), Florian Freissegger (18), Alvaro Henry (28), Andreas Radics (17), Ermin Mahmic (20), Christoph Prasch (82), Denis Dizdarevic (27), Mickael Dosso (30), Lorenz Maurer (48), Edon Murataj (10)

Thay người | |||
45’ | Jonas Karner Lord Afrifa | 45’ | Mickael Dosso Maro Vrdoljak |
45’ | Daniel Nsumbu Richmond Osazeman Osayantin | 60’ | Alvaro Henry Christoph Pichorner |
70’ | Martin Kern Nikola Stosic | 68’ | Lorenz Maurer Mehdi Hetemaj |
79’ | Thomas Gurmann Youba Koita | 74’ | Christoph Prasch Lasse Lengheim |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Lasse Lengheim | ||
Youba Koita | Michael Preisinger | ||
Lord Afrifa | Christoph Pichorner | ||
Nikola Stosic | Dylann Kam | ||
Jonas Wolf | Maro Vrdoljak | ||
Jan Heuserer | Mehdi Hetemaj | ||
Richmond Osazeman Osayantin | Adnan Kanuric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại