Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Belmin Beganovic
21 - Emran Soglo
45+3' - Tizian-Valentino Scharmer
62 - Oliver Sorg (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
69 - Nikola Stosic
72 - Gurmann T (Thay: Jonas Karner)
78 - Martin Kern (Thay: Lord Afrifa)
78 - David Burger (Thay: Belmin Beganovic)
87 - Martin Kern
90+7'
- Amin Groeller
40 - Philipp Moizi (Thay: Daniel Nunoo)
57 - Philipp Moizi
58 - Yasin Mankan (Thay: Ensar Music)
77 - Lorenz Szladits (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
85 - Benjamin Goeschl
90+6'
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SK Rapid Wien II
Diễn biến Sturm Graz II vs SK Rapid Wien II
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Martin Kern.
Thẻ vàng cho Benjamin Goeschl.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.
Lord Afrifa rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Gurmann T.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Thẻ vàng cho Nikola Stosic.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Oliver Sorg.
Thẻ vàng cho Tizian-Valentino Scharmer.
Thẻ vàng cho Philipp Moizi.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Emran Soglo.
Thẻ vàng cho Amin Groeller.
V À A A O O O - Belmin Beganovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SK Rapid Wien II
Sturm Graz II (4-1-3-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Konstantin Schopp (4), Gabriel Haider (6), Emran Soglo (66), Lord Afrifa (20), Nikola Stosic (37), Jonas Karner (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Belmin Beganovic (14), Peter Kiedl (9)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (25), Amin-Elias Groller (42), Dominic Vincze (3), Mucahit Ibrahimoglu (14), Ensar Music (35), Nicolas Bajlicz (18), Daniel Nunoo (20), Furkan Dursun (22), Ismail Seydi (31)
Thay người | |||
69’ | Tizian-Valentino Scharmer Oliver Sorg | 57’ | Daniel Nunoo Philipp Moizi |
78’ | Lord Afrifa Martin Kern | 77’ | Ensar Music Yasin Mankan |
78’ | Jonas Karner Gurmann T | 85’ | Mucahit Ibrahimoglu Lorenz Szladits |
87’ | Belmin Beganovic David Reinhold Burger |
Cầu thủ dự bị | |||
David Reinhold Burger | Ousmane Thiero | ||
Luca Weinhandl | Yasin Mankan | ||
Oliver Sorg | Lorenz Szladits | ||
Youba Koita | Erik Stehrer | ||
Elias Lorenz | Philipp Moizi | ||
Martin Kern | Lukas Haselmayr | ||
Gurmann T | Tobias Knoflach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
11 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại