Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leon Grgic (Kiến tạo: Antonio Ilic)
17 - Peter Kiedl
24 - Sebastian Pirker (Thay: Konstantin Schopp)
35 - Gabriel Haider
49 - Gabriel Haider
53 - Gabriel Haider
53 - Senad Mustafic (Thay: Peter Kiedl)
58 - Martin Kern (Thay: Jacob Hodl)
77 - Ermal Krasniqi (Thay: Antonio Ilic)
77 - Youba Koita (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
77 - Martin Kern
78 - Youba Koita (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
81
- Meletios Miskovic
15 - Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Moritz Roemling)
45+1' - Adrian Marinovic (Thay: Julius Bochmann)
46 - (Pen) Levan Eloshvili
50 - Marc Helleparth (Thay: Meletios Miskovic)
74 - Matthias Puschl (Thay: Alexander Hofleitner)
84 - Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili)
84 - Florian Haxha
88 - Adrian Marinovic
90+1' - Matthias Puschl
90+3'
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Kapfenberger SV
Diễn biến Sturm Graz II vs Kapfenberger SV
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matthias Puschl.
Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Thẻ vàng cho Florian Haxha.
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Matthias Puschl.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Thẻ vàng cho Martin Kern.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Senad Mustafic.
THẺ ĐỎ! - Gabriel Haider nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
V À A A O O O - Levan Eloshvili từ Kapfenberger SV ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Gabriel Haider.
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Moritz Roemling đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Hofleitner ghi bàn!
Konstantin Schopp rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Thẻ vàng cho Peter Kiedl.
Antonio Ilic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leon Grgic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Kapfenberger SV
Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Arjan Malic (23), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (37), Tizian-Valentino Scharmer (21), Antonio Ilic (10), Peter Kiedl (9), Leon Grgic (22)
Kapfenberger SV (5-4-1): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Florian Prohart (20), Levan Eloshvili (11), Julius Bochmann (17), Meletios Miskovic (5), Alexander Hofleitner (9)
Thay người | |||
35’ | Konstantin Schopp Sebastian Pirker | 46’ | Julius Bochmann Adrian Marinovic |
58’ | Peter Kiedl Senad Mustafic | 74’ | Meletios Miskovic Marc Helleparth |
77’ | Tizian-Valentino Scharmer Youba Koita | 84’ | Alexander Hofleitner Matthias Puschl |
77’ | Jacob Hodl Martin Kern | 84’ | Levan Eloshvili Maximilian Kerschner |
77’ | Antonio Ilic Ermal Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Youba Koita | Adrian Marinovic | ||
Sebastian Pirker | Matthias Puschl | ||
Jonas Locker | Maximilian Hofer | ||
Martin Kern | Maximilian Kerschner | ||
Ermal Krasniqi | Marc Helleparth | ||
Elias Lorenz | Nico Mikulic | ||
Senad Mustafic | Vinko Colic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại