Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tizian-Valentino Scharmer 6 | |
![]() Ante Kulis (Thay: Evan Eghosa Aisowieren) 24 | |
![]() Christian Bubalovic 28 | |
![]() Marcus Maier 39 | |
![]() Ante Kulis 45+2' | |
![]() Martin Kern (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 46 | |
![]() Lukas Gabbichler 59 | |
![]() Senad Mustafic 66 | |
![]() Belmin Beganovic 73 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 75 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Manprit Sarkaria) 75 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Nikola Stosic) 80 | |
![]() Efekan Karayazi (Thay: Lukas Gabbichler) 82 | |
![]() Konstantin Schopp 85 | |
![]() Mirnes Becirovic 86 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Belmin Beganovic) 87 | |
![]() Youba Koita (Thay: Belmin Beganovic) 87 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Floridsdorfer AC

Diễn biến Sturm Graz II vs Floridsdorfer AC
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.

Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.
Nikola Stosic rời sân và được thay thế bởi Jonas Locker.
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Antonio Ilic.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.

Thẻ vàng cho Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Senad Mustafic.

Thẻ vàng cho Lukas Gabbichler.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ante Kulis.

Thẻ vàng cho Marcus Maier.

Thẻ vàng cho Christian Bubalovic.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.

Thẻ vàng cho Tizian-Valentino Scharmer.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Floridsdorfer AC
Sturm Graz II (4-1-3-2): Elias Lorenz (41), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43), Tizian-Valentino Scharmer (21), Manprit Sarkaria (11), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)
Floridsdorfer AC (3-5-2): Jakob Odehnal (1), Christian Bubalovic (15), Patrick Puchegger (5), Benjamin Wallquist (4), Mirnes Becirovic (19), Evan Eghosa Aisowieren (47), Noah Bitsche (6), Marcus Maier (18), Lukas Gabbichler (22), Flavio (13), Paolino Bertaccini (97)

Thay người | |||
46’ | Tizian-Valentino Scharmer Martin Kern | 24’ | Evan Eghosa Aisowieren Ante Kulis |
75’ | Oliver Sorg Jonas Wolf | 82’ | Lukas Gabbichler Efekan Karayazi |
75’ | Manprit Sarkaria Antonio Ilic | ||
80’ | Nikola Stosic Jonas Locker | ||
87’ | Belmin Beganovic Youba Koita |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wolf | Josef Taieb | ||
Youba Koita | Moritz Neumann | ||
Martin Kern | Ante Kulis | ||
Sebastian Pirker | Efekan Karayazi | ||
Antonio Ilic | Anthony Schmid | ||
Jonas Locker | Milos Spasic | ||
Christoph Wiener-Pucher | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại