Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Juergen Bauer 12 | |
![]() Daniel Nsumbu (Kiến tạo: Thomas Gurmann) 33 | |
![]() Daniel Nsumbu 40 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Luca Edelhofer) 46 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Patrick Schmidt) 46 | |
![]() Kelechi Nnamdi (Thay: Noah Steiner) 46 | |
![]() David Peham (Thay: Yalin Dilek) 58 | |
![]() Daniel Nsumbu (Kiến tạo: Jonas Karner) 63 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Luca Weinhandl) 66 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Bernhard Unger) 68 | |
![]() Gontie Diomande (Kiến tạo: Kelechi Nnamdi) 73 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 77 | |
![]() David Burger (Thay: Jonas Karner) 77 | |
![]() Youba Koita (Thay: Daniel Nsumbu) 87 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Martin Kern) 87 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs First Vienna FC

Diễn biến Sturm Graz II vs First Vienna FC
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Kelechi Nnamdi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gontie Diomande ghi bàn!
Bernhard Unger rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Luca Weinhandl rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Jonas Karner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Nsumbu ghi bàn!
Yalin Dilek rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Noah Steiner rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nnamdi.
Patrick Schmidt rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Daniel Nsumbu ghi bàn!
Thomas Gurmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Nsumbu ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Juergen Bauer đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs First Vienna FC
Sturm Graz II (4-2-3-1): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Emran Soglo (66), Luca Weinhandl (35), Martin Kern (8), Thomas Gurmann (11), Jonas Karner (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Daniel Sumbu (45)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), David Ungar (66), Recep Dilek (59), Patrick Schmidt (16), Luca Edelhofer (77)

Thay người | |||
66’ | Luca Weinhandl Richmond Osazeman Osayantin | 46’ | Noah Steiner Kelechi Nnamdi |
77’ | Jonas Karner David Reinhold Burger | 46’ | Patrick Schmidt Gontie Junior Diomandé |
77’ | Tizian-Valentino Scharmer Lord Afrifa | 46’ | Luca Edelhofer Bernhard Zimmermann |
87’ | Martin Kern Sebastian Pirker | 58’ | Yalin Dilek David Peham |
87’ | Daniel Nsumbu Youba Koita | 68’ | Bernhard Unger Dean Titkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Christopher Giuliani | ||
David Reinhold Burger | Kelechi Nnamdi | ||
Sebastian Pirker | Gontie Junior Diomandé | ||
Jonas Wolf | Philipp Ochs | ||
Lord Afrifa | Dean Titkov | ||
Youba Koita | David Peham | ||
Richmond Osazeman Osayantin | Bernhard Zimmermann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại