Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thomas Gurmann 7 | |
Albin Gashi (Kiến tạo: Fabian Lechner) 28 | |
Albin Gashi 29 | |
(Pen) Andrija Bosnjak 33 | |
Dennis Jastrzembski (Thay: Thomas Gurmann) 45 | |
Luca Tischler 49 | |
Richmond Osayantin (Thay: Belmin Beganovic) 62 | |
Youba Koita 63 | |
(Pen) Albin Gashi 64 | |
Michael Brugger (Thay: Fabian Lechner) 78 | |
Pascal Muller (Thay: Sekou Sylla) 78 | |
Abdoulie Kante (Thay: Youba Koita) 82 | |
Andreas Radics (Thay: Albin Gashi) 88 | |
Jonas Schwaighofer (Thay: Sebastian Malinowski) 89 | |
Benjamin Sammer (Thay: Manuel Thurnwald) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs FC Hertha Wels

Diễn biến Sturm Graz II vs FC Hertha Wels
Thẻ vàng cho [player1].
Manuel Thurnwald rời sân và được thay thế bởi Benjamin Sammer.
Sebastian Malinowski rời sân và được thay thế bởi Jonas Schwaighofer.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.
Youba Koita rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Kante.
Sekou Sylla rời sân và được thay thế bởi Pascal Muller.
Fabian Lechner rời sân và được thay thế bởi Michael Brugger.
V À A A O O O - Albin Gashi từ SPG HOGO Wels thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Youba Koita.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Thẻ vàng cho Luca Tischler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Gurmann rời sân và được thay thế bởi Dennis Jastrzembski.
V À A A O O O - Andrija Bosnjak từ SPG HOGO Wels thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Fabian Lechner đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albin Gashi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Gurmann.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs FC Hertha Wels
Sturm Graz II (4-3-3): Daniil Khudyakov (53), Jonas Wolf (13), Thomas Gurmann (11), Gabriel Haider (6), Smail Bakhty (2), Youba Koita (29), Julius Beck (22), Belmin Beganovic (14), Wisler Lazarre (33), Barne Pernot (31), Senad Mustafic (30)
FC Hertha Wels (4-3-3): Kilian Schrocker (44), Sebastian Feyrer (4), Luca Tischler (14), Paul Gobara (28), Fabian Lechner (42), Karim Conte (22), Sekou Sylla (45), Manuel Thurnwald (77), Albin Gashi (9), Sebastian Michael Malinowski (20), Andrija Bosnjak (33)

| Thay người | |||
| 45’ | Thomas Gurmann Dennis Jastrzembski | 78’ | Fabian Lechner Michael Brugger |
| 62’ | Belmin Beganovic Richmond Osazeman Osayantin | 78’ | Sekou Sylla Pascal Muller |
| 82’ | Youba Koita Abdoulie Kante | 88’ | Albin Gashi Andreas Radics |
| 89’ | Sebastian Malinowski Jonas Schwaighofer | ||
| 90’ | Manuel Thurnwald Benjamin Sammer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Matej Cechal | ||
Ismael Jabateh | Michael Brugger | ||
Dennis Jastrzembski | Luan | ||
Abdoulie Kante | Pascal Muller | ||
Jonas Locker | Andreas Radics | ||
Richmond Osazeman Osayantin | Benjamin Sammer | ||
Sebastian Pirker | Jonas Schwaighofer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 7 | 6 | 0 | 18 | 27 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T B B B | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | B T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | T H T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | B T T T B | |
| 7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 14 | H H B B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H H T B | |
| 12 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H T | |
| 13 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B H H T B | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -9 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch