Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Strumska Slava vs Yantra hôm nay 18-02-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 18/2

Kết thúc

Strumska Slava

Strumska Slava

0 : 1

Yantra

Yantra

Hiệp một: 0-1
T7, 19:00 18/02/2023
Vòng 19 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Gadzev
28

Thống kê trận đấu Strumska Slava vs Yantra

số liệu thống kê
Strumska Slava
Strumska Slava
Yantra
Yantra
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
26/09 - 2021
06/04 - 2022
23/07 - 2022
18/02 - 2023
03/09 - 2023
16/03 - 2024
23/11 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Strumska Slava

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Yantra

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
30/08 - 2025
24/08 - 2025
20/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
H1: 0-2
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow