Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Strumska Slava vs Minyor Pernik hôm nay 04-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 04/10

Kết thúc

Strumska Slava

Strumska Slava

0 : 3

Minyor Pernik

Minyor Pernik

Hiệp một: 0-1
T3, 20:00 04/10/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Emil Tsenov
45+1'
Kristiyan Slishkov
73
Boris Tyutyukov
85
Martin Kostov
89
Mihael Orachev
90

Thống kê trận đấu Strumska Slava vs Minyor Pernik

số liệu thống kê
Strumska Slava
Strumska Slava
Minyor Pernik
Minyor Pernik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
04/10 - 2021
10/04 - 2022
04/10 - 2022
01/05 - 2023
30/11 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Strumska Slava

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Minyor Pernik

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
16/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11EtarEtar16475-219T H H B T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15519-816T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow