Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Strumska Slava vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 04-03-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 04/3

Kết thúc

Strumska Slava

Strumska Slava

0 : 2

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 0-1
T7, 20:30 04/03/2023
Vòng 21 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Denis Dinev
45+2'
Andrian Dimitrov
88

Thống kê trận đấu Strumska Slava vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Strumska Slava
Strumska Slava
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
18/08 - 2021
05/03 - 2022
06/08 - 2022
04/03 - 2023
03/11 - 2023
20/05 - 2024
22/09 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Strumska Slava

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
30/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1712232138T B T H T
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski179351230T B H B T
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II178451428T T B H T
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa17665-224T B T H B
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas17575022H T T T B
9Minyor PernikMinyor Pernik17566-221H T T B H
10HebarHebar16547-619H T B B B
11EtarEtar16475-219H H B T T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15519-816T T T B B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15SevlievoSevlievo173410-1313B B B B T
16Spartak PlevenSpartak Pleven173410-1313B H B T B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich172510-2111T T B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow