Bóng an toàn khi Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Henrik Roervik Bjoerdal (Thay: Stian Sjoevold Thorstensen) 6 | |
![]() Mees Rijks (Kiến tạo: Vinicius Nogueira) 39 | |
![]() Petter Strand (Kiến tạo: Mees Rijks) 46 | |
![]() Ole Kristian Enersen (Thay: Samuel Silalahi) 73 | |
![]() Kreshnik Krasniqi (Thay: Fredrik Ardraa) 73 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Jesper Taaje) 82 | |
![]() Mats Spiten (Thay: Marcus Mehnert) 82 | |
![]() Sebastian Jarl (Thay: Aaron Kiil Olsen) 83 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes (Thay: Filip Thorvaldsen) 83 | |
![]() Muamer Brajanac (Thay: Mees Rijks) 90 |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Vaalerenga


Diễn biến Stroemsgodset vs Vaalerenga
Muamer Brajanac vào sân thay cho Mees Rijks của Valerenga tại sân Marienlyst Stadion.
Marius Hansen Grotta cho Valerenga hưởng một quả phát bóng lên.
Mees Rijks của Valerenga suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú đánh đầu của anh đã bị cản phá.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho một quả ném biên của Valerenga trong phần sân của Stroemsgodset.
Valerenga có một quả phạt góc.
Phạt góc cho Stroemsgodset tại sân Marienlyst.
Cú đánh đầu của Vinicius Nogueira đi chệch khung thành cho Valerenga.
Phạt góc cho Stroemsgodset tại sân Marienlyst.
Valerenga thực hiện sự thay đổi thứ ba với Sebastian Jarl thay thế Aaron Kiil Olsen.
Đội khách đã thay Filip Erik Thorvaldsen bằng Magnus Riisnaes. Đây là sự thay đổi thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Geir Bakke.
Mats Spiten vào sân thay Marcus Johnson Mehnert cho Stroemsgodset.
Bent Sormo đang thay thế Jesper Taaje cho Stroemsgodset tại sân Marienlyst.
Tại Drammen, một quả phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho Valerenga ở nửa sân của họ.
Marius Hansen Grotta ra hiệu phạt đền cho Stroemsgodset ở nửa sân của họ.
Marius Hansen Grotta ra hiệu phạt đền cho Valerenga.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Phạt góc cho Stroemsgodset tại sân Marienlyst.
Mees Rijks của Valerenga có cú sút nhưng không trúng đích.
Valerenga được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Vaalerenga
Stroemsgodset (4-3-3): Eirik Holmen Johansen (24), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Sivert Westerlund (4), Herman Stengel (10), Andreas Heredia Randen (15), Frederick Ardraa (16), Samuel Silalahi (6), Marcus Mehnert (77), Marko Farji (21)
Vaalerenga (4-3-3): Jacob Storevik (1), Haakon Sjaatil (3), Aaron Kiil Olsen (4), Kevin Tshiembe (5), Vinicius Nogueira (27), Stian Sjovold Thorstensen (22), Fidele Brice Ambina (29), Elias Kristoffersen Hagen (15), Filip Thorvaldsen (26), Mees Rijks (9), Petter Strand (24)


Thay người | |||
73’ | Fredrik Ardraa Kreshnik Krasniqi | 6’ | Stian Sjoevold Thorstensen Henrik Bjørdal |
73’ | Samuel Silalahi Ole Enersen | 83’ | Filip Thorvaldsen Magnus Riisnæs |
82’ | Jesper Taaje Bent Sormo | 83’ | Aaron Kiil Olsen Sebastian Jarl |
82’ | Marcus Mehnert Mats Spiten | 90’ | Mees Rijks Muamer Brajanac |
Cầu thủ dự bị | |||
Simo Lampinen Skaug | Elias Sørensen | ||
Bent Sormo | Magnus Sjøeng | ||
Kreshnik Krasniqi | Magnus Riisnæs | ||
Ole Enersen | Henrik Bjørdal | ||
Fredrik Kristensen Dahl | Onyebuchi Obasi | ||
Mats Spiten | Lorents Apold-Aasen | ||
André Stavås Skistad | Noah Pallas | ||
Sebastian Jarl | |||
Muamer Brajanac |
Nhận định Stroemsgodset vs Vaalerenga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây Vaalerenga
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 6 | 21 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 20 | B T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B H B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | T B T B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại