Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Alie Conteh (Kiến tạo: Lars-Christopher Vilsvik) 10 | |
![]() (og) Jesper Taaje 33 | |
![]() Lars-Christopher Vilsvik 38 | |
![]() Bjoern Inge Utvik 48 | |
![]() Gustav Valsvik (Kiến tạo: Fredrik Kristensen Dahl) 61 | |
![]() Harald Tangen (Thay: Jo Inge Berget) 67 | |
![]() Ole Kristian Enersen (Thay: Gustav Wikheim) 67 | |
![]() James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 67 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Michael Opoku) 73 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Victor Halvorsen) 73 | |
![]() Peter Reinhardsen 78 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 79 | |
![]() Andreas Nibe (Thay: Sondre Soerli) 86 | |
![]() Anders Hiim (Thay: Eirik Wichne) 86 |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Sarpsborg 08


Diễn biến Stroemsgodset vs Sarpsborg 08
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho một quả ném biên cho Sarpsborg ở phần sân của Stroemsgodset.
Bóng an toàn khi Sarpsborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Harald Tangen của Sarpsborg có cú sút nhưng không trúng đích.
Stroemsgodset có một quả phát bóng lên.
James Ampofo của Stroemsgodset có cú sút, nhưng không trúng đích.
Marius Hansen Grotta trao cho Sarpsborg một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Drammen.
Stroemsgodset có một quả ném biên nguy hiểm.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho một quả ném biên cho Stroemsgodset, gần khu vực của Sarpsborg.
Ném biên cho Stroemsgodset ở phần sân của Sarpsborg.
Stroemsgodset tiến lên qua James Ampofo, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Sarpsborg được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Stroemsgodset tại sân vận động Marienlyst.
Ném biên cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
Stroemsgodset được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Stroemsgodset có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Sarpsborg?
Ném biên cho Sarpsborg gần khu vực cấm địa.
Sarpsborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sarpsborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Stroemsgodset.
Anders Hiim vào sân thay cho Eirik Wichne của đội khách.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Sarpsborg 08
Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Gustav Wikheim (80), Alie Conteh (20), Marko Farji (21)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Bjorn Utvik (13), Menno Koch (2), Peter Reinhardsen (20), Victor Emanuel Halvorsen (22), Aimar Sher (6), Sondre Sorli (28), Jo Inge Berget (14), Michael Opoku (15), Daniel Karlsbakk (11)


Thay người | |||
67’ | Alie Conteh James Ampofo | 67’ | Jo Inge Berget Harald Tangen |
67’ | Gustav Wikheim Ole Enersen | 73’ | Victor Halvorsen Anders Trondsen |
79’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo | 73’ | Michael Opoku Sveinn Aron Gudjohnsen |
86’ | Eirik Wichne Anders Hiim | ||
86’ | Sondre Soerli Andreas Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
James Ampofo | Havar Grontvedt Jensen | ||
Jasper Silva Torkildsen | Anders Trondsen | ||
Bent Sormo | Alagie Sanyang | ||
Samuel Silalahi | Harald Tangen | ||
Ole Enersen | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Andreas Heredia Randen | Anders Hiim | ||
Marcus Mehnert | Daniel Job | ||
André Stavås Skistad | Momodou Lion Njie | ||
Andreas Hansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại