KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Alie Conteh (Thay: Ole Kristian Enersen) 31 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Sverre Hakami Sandal) 65 | |
![]() Moussa Njie 68 | |
![]() Johan Bakke 75 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Bilal Njie) 76 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Moussa Njie) 76 | |
![]() Marcus Mehnert (Thay: Johan Bakke) 79 | |
![]() Mame Mor Ndiaye 83 | |
![]() Simen Hestnes 87 | |
![]() Daniel Schneider (Thay: David Hickson Gyedu) 90 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Kiến tạo: Simen Hestnes) 90+1' | |
![]() Fredrik Kristensen Dahl 90+4' |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs KFUM Oslo


Diễn biến Stroemsgodset vs KFUM Oslo
Stroemsgodset được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Fredrik Kristensen Dahl ghi bàn gỡ hòa cho Stroemsgodset. Tỷ số hiện tại là 1-1.
Stroemsgodset được hưởng quả phạt góc.
Stroemsgodset được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Simen Hestnes.

Vào! KFUM Oslo đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Bjorn Martin Kristensen.
Liệu KFUM Oslo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Stroemsgodset không?
Ném biên cho KFUM Oslo ở nửa sân của Stroemsgodset.
Johannes Moesgaard thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Marienlyst Stadion với Daniel Schneider thay thế David Gyedu.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu một quả đá phạt cho KFUM Oslo.
Đá phạt cho KFUM Oslo ở nửa sân của họ.
Sivert Oksnes Amland trao cho đội khách một quả ném biên.
KFUM Oslo có một quả phát bóng lên.
Herman Stengel của Stroemsgodset có cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Stroemsgodset!

Simen Hestnes của KFUM Oslo đã bị phạt thẻ ở Drammen.
Gustav Valsvik đã trở lại sân.

Ndiaye Mame Mor (KFUM Oslo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Gustav Valsvik đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs KFUM Oslo
Stroemsgodset (4-1-4-1): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Herman Stengel (10), Ole Enersen (14), Johan Bakke (17), Frederick Ardraa (16), Marko Farji (21), Gustav Wikheim (80)
KFUM Oslo (5-3-2): Emil Odegaard (1), Håkon Helland Hoseth (14), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Bilal Njie (11), Moussa Njie (10)


Thay người | |||
31’ | Ole Kristian Enersen Alie Conteh | 65’ | Sverre Hakami Sandal Mame Mor Ndiaye |
79’ | Johan Bakke Marcus Mehnert | 76’ | Moussa Njie Teodor Berg Haltvik |
76’ | Bilal Njie Bjorn Martin Kristensen | ||
90’ | David Hickson Gyedu Daniel Schneider |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Silva Torkildsen | Henrik Udahl | ||
Bent Sormo | William Da Rocha | ||
Samuel Silalahi | Daniel Schneider | ||
Andreas Heredia Randen | Mansour Sinyan | ||
Alie Conteh | Brage Skaret | ||
Marcus Mehnert | Teodor Berg Haltvik | ||
André Stavås Skistad | Bjorn Martin Kristensen | ||
James Ampofo | Mame Mor Ndiaye | ||
Amin Nouri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại