Ném biên cho Stroemsgodset trong phần sân của Fredrikstad.
Marcus Mehnert (Thay: Marko Lawk Farji) 62 | |
Henrik Langaas Skogvold 64 | |
Oskar Oehlenschlaeger (Kiến tạo: Henrik Langaas Skogvold) 67 | |
Ulrik Fredriksen 70 | |
Henrik Langaas Skogvold (Kiến tạo: Rocco Shein) 77 | |
James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 78 | |
Kreshnik Krasniqi (Thay: Fredrik Ardraa) 78 | |
Sigurd Kvile (Thay: Leonard Owusu) 79 | |
Daniel Eid (Thay: Patrick Metcalfe) 80 | |
Eirik Granaas (Thay: Rocco Shein) 80 | |
Simen Rafn (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 84 | |
Kennedy Okpaleke (Thay: Maxwell Woledzi) 86 |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Fredrikstad


Diễn biến Stroemsgodset vs Fredrikstad
Daniel Higraff ra hiệu cho một quả đá phạt cho Stroemsgodset trong phần sân của họ.
Fredrikstad được Daniel Higraff trao cho một quả phạt góc.
Fredrikstad được hưởng một quả phạt góc.
Daniel Higraff ra hiệu cho một quả ném biên cho Stroemsgodset trong phần sân của Fredrikstad.
Liệu Stroemsgodset có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Fredrikstad này không?
Tại Drammen, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Fredrikstad được hưởng một quả phát bóng lên.
Stroemsgodset đang tiến lên và Johan Bakke tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Andreas Hagen thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại sân Marienlyst với việc Kennedy Ikechukwu Okpaleke thay thế Maxwell Woledzi.
Stroemsgodset có một quả phát bóng lên.
Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên tại sân Marienlyst.
Johan Bakke của Stroemsgodset bứt phá tại sân Marienlyst. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Lars Vilsvik (Stroemsgodset) tung cú đánh đầu tại sân Marienlyst nhưng bị phá ra.
Andreas Hagen (Fredrikstad) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Simen Rafn thay thế Henrik Langaas Skogvold.
Stroemsgodset được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Fredrikstad.
Bóng đi ra ngoài sân và Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên.
Herman Stengel của Stroemsgodset tung cú sút nhưng không trúng đích.
Stroemsgodset được hưởng phạt góc do Daniel Higraff trao.
Lars Vilsvik của Stroemsgodset tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Stroemsgodset được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Fredrikstad
Stroemsgodset (4-1-4-1): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Herman Stengel (10), Marko Farji (21), Johan Bakke (17), Frederick Ardraa (16), Gustav Wikheim (80), Alie Conteh (20)
Fredrikstad (3-5-2): Martin Borsheim (77), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Patrick Metcalfe (11), Rocco Robert Shein (19), Leonard Owusu (6), Oskar Ohlenschlæger (20), Sondre Sorlokk (13), Henrik Langaas Skogvold (23), Salim Laghzaoui (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Marko Lawk Farji Marcus Mehnert | 79’ | Leonard Owusu Sigurd Kvile |
| 78’ | Fredrik Ardraa Kreshnik Krasniqi | 80’ | Rocco Shein Eirik Julius Granaas |
| 78’ | Alie Conteh James Ampofo | 80’ | Patrick Metcalfe Daniel Eid |
| 84’ | Henrik Langaas Skogvold Simen Rafn | ||
| 86’ | Maxwell Woledzi Kennedy Ikechukwu Okpaleke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Silva Torkildsen | Oystein Ovretveit | ||
Sivert Westerlund | Kennedy Ikechukwu Okpaleke | ||
Bent Sormo | Sigurd Kvile | ||
Samuel Silalahi | Ludvik Begby | ||
Kreshnik Krasniqi | Eirik Julius Granaas | ||
Ole Enersen | Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem | ||
James Ampofo | Joannes Bjartalid | ||
André Stavås Skistad | Simen Rafn | ||
Marcus Mehnert | Daniel Eid | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 37 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 52 | 67 | T T B T T | |
| 3 | 29 | 17 | 3 | 9 | 12 | 54 | B T T B T | |
| 4 | 29 | 16 | 5 | 8 | 7 | 53 | T B B H B | |
| 5 | 29 | 14 | 3 | 12 | 11 | 45 | H H B T T | |
| 6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 3 | 43 | B T T B H | |
| 7 | 29 | 11 | 9 | 9 | 8 | 42 | T H T T B | |
| 8 | 29 | 12 | 3 | 14 | 5 | 39 | B B T T T | |
| 9 | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | B H B T B | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B T B B T | |
| 11 | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | T T T B T | |
| 12 | 29 | 8 | 11 | 10 | 3 | 35 | H B B H B | |
| 13 | 29 | 9 | 7 | 13 | -23 | 33 | H B B T H | |
| 14 | 29 | 7 | 7 | 15 | -22 | 28 | H B T B B | |
| 15 | 29 | 6 | 2 | 21 | -29 | 20 | B B B B B | |
| 16 | 29 | 2 | 3 | 24 | -55 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch