Kiểm soát bóng: Strasbourg: 49%, Nantes: 51%.
![]() Chidozie Awaziem 22 | |
![]() Valentin Barco (Thay: Andrew Omobamidele) 41 | |
![]() Emanuel Emegha (Thay: Sebastian Nanasi) 46 | |
![]() Francis Coquelin 55 | |
![]() Matthis Abline (Thay: Bahereba Guirassy) 56 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Francis Coquelin) 56 | |
![]() Diego Moreira (Thay: Kendry Paez) 64 | |
![]() Dilane Bakwa (Thay: Samir El Mourabet) 65 | |
![]() Ismael Doukoure 66 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Louis Leroux) 71 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Felix Lemarechal) 74 | |
![]() Emanuel Emegha (Kiến tạo: Dilane Bakwa) 81 | |
![]() Dehmaine Assoumani (Thay: Johann Lepenant) 85 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Yassine Benhattab) 85 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Yassine Benhattab) 90 | |
![]() Joaquin Panichelli 90+6' |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Nantes


Diễn biến Strasbourg vs Nantes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Karl-Johan Johnsson của Strasbourg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Hyun-Seok Hong thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

Joaquin Panichelli phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ismael Doukoure của Strasbourg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joaquin Panichelli của Strasbourg phạm lỗi với Hyun-Seok Hong.
Nantes đang kiểm soát bóng.
Trọng tài cho Strasbourg được hưởng quả đá phạt khi Rafael Luis phạm lỗi với Hyun-Seok Hong.
Chidozie Awaziem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 50%, Nantes: 50%.
Nantes đang kiểm soát bóng.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Youssef El Arabi của Nantes đã bị thổi việt vị.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nỗ lực tốt của Rafael Luis khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Strasbourg vs Nantes
Strasbourg (3-4-2-1): Karl-Johan Johnsson (1), Mamadou Sarr (23), Andrew Omobamidele (2), Ismael Doukoure (6), Kendry Páez (16), Samir El Mourabet (29), Junior Mwanga (18), Abdoul Ouattara (42), Felix Lemarechal (80), Sebastian Nanasi (11), Joaquin Panichelli (9)
Nantes (4-1-4-1): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Francis Coquelin (13), Yassine Benhattab (90), Louis Leroux (66), Johann Lepenant (8), Bahereba Guirassy (11), Mostafa Mohamed (31)


Thay người | |||
41’ | Andrew Omobamidele Valentín Barco | 56’ | Bahereba Guirassy Matthis Abline |
46’ | Sebastian Nanasi Emanuel Emegha | 71’ | Louis Leroux Hong Hyeon-seok |
64’ | Kendry Paez Diego Moreira | 85’ | Johann Lepenant Dehmaine Assoumani |
65’ | Samir El Mourabet Dilane Bakwa | 85’ | Yassine Benhattab Youssef El Arabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Patrik Carlgren | ||
Eduard Sobol | Sekou Doucoure | ||
Rafael Luís | Jean-Kevin Duverne | ||
Diego Moreira | Kwon Hyeok-Kyu | ||
Sékou Mara | Hong Hyeon-seok | ||
Samuel Amo-Ameyaw | Dehmaine Assoumani | ||
Valentín Barco | Matthis Abline | ||
Emanuel Emegha | Amady Camara | ||
Dilane Bakwa | Youssef El Arabi |
Tình hình lực lượng | |||
Mike Penders Va chạm | Fabien Centonze Không xác định | ||
Lucas Hogsberg Không xác định | Mayckel Lahdo Chấn thương đùi | ||
Soumaïla Coulibaly Chấn thương bắp chân | |||
Abakar Sylla Chấn thương cơ | |||
Saidou Sow Không xác định | |||
Mathis Amougou Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Strasbourg vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Strasbourg
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại