Thứ Ba, 14/10/2025
Chidozie Awaziem
22
Valentin Barco (Thay: Andrew Omobamidele)
41
Emanuel Emegha (Thay: Sebastian Nanasi)
46
Francis Coquelin
55
Matthis Abline (Thay: Bahereba Guirassy)
56
Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Francis Coquelin)
56
Diego Moreira (Thay: Kendry Paez)
64
Dilane Bakwa (Thay: Samir El Mourabet)
65
Ismael Doukoure
66
Hyun-Seok Hong (Thay: Louis Leroux)
71
Rafael Luis (Thay: Felix Lemarechal)
74
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Dilane Bakwa)
81
Dehmaine Assoumani (Thay: Johann Lepenant)
85
Youssef El Arabi (Thay: Yassine Benhattab)
85
Youssef El Arabi (Thay: Yassine Benhattab)
90
Joaquin Panichelli
90+6'

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Nantes

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Nantes
Nantes
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 25
4 Việt vị 2
5 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Strasbourg vs Nantes

Tất cả (297)
90+7'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 49%, Nantes: 51%.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Karl-Johan Johnsson của Strasbourg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+7'

Hyun-Seok Hong thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+6' Joaquin Panichelli phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

Joaquin Panichelli phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

90+6'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Ismael Doukoure của Strasbourg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joaquin Panichelli của Strasbourg phạm lỗi với Hyun-Seok Hong.

90+5'

Nantes đang kiểm soát bóng.

90+5'

Trọng tài cho Strasbourg được hưởng quả đá phạt khi Rafael Luis phạm lỗi với Hyun-Seok Hong.

90+5'

Chidozie Awaziem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Strasbourg đang kiểm soát bóng.

90+4'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 50%, Nantes: 50%.

90+3'

Nantes đang kiểm soát bóng.

90+2'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Youssef El Arabi của Nantes đã bị thổi việt vị.

89'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Nỗ lực tốt của Rafael Luis khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

88'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Nantes

Strasbourg (3-4-2-1): Karl-Johan Johnsson (1), Mamadou Sarr (23), Andrew Omobamidele (2), Ismael Doukoure (6), Kendry Páez (16), Samir El Mourabet (29), Junior Mwanga (18), Abdoul Ouattara (42), Felix Lemarechal (80), Sebastian Nanasi (11), Joaquin Panichelli (9)

Nantes (4-1-4-1): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Francis Coquelin (13), Yassine Benhattab (90), Louis Leroux (66), Johann Lepenant (8), Bahereba Guirassy (11), Mostafa Mohamed (31)

Strasbourg
Strasbourg
3-4-2-1
1
Karl-Johan Johnsson
23
Mamadou Sarr
2
Andrew Omobamidele
6
Ismael Doukoure
16
Kendry Páez
29
Samir El Mourabet
18
Junior Mwanga
42
Abdoul Ouattara
80
Felix Lemarechal
11
Sebastian Nanasi
9
Joaquin Panichelli
31
Mostafa Mohamed
11
Bahereba Guirassy
8
Johann Lepenant
66
Louis Leroux
90
Yassine Benhattab
13
Francis Coquelin
3
Nicolas Cozza
78
Tylel Tati
6
Chidozie Awaziem
98
Kelvin Amian
1
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
4-1-4-1
Thay người
41’
Andrew Omobamidele
Valentín Barco
56’
Bahereba Guirassy
Matthis Abline
46’
Sebastian Nanasi
Emanuel Emegha
71’
Louis Leroux
Hong Hyeon-seok
64’
Kendry Paez
Diego Moreira
85’
Johann Lepenant
Dehmaine Assoumani
65’
Samir El Mourabet
Dilane Bakwa
85’
Yassine Benhattab
Youssef El Arabi
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Patrik Carlgren
Eduard Sobol
Sekou Doucoure
Rafael Luís
Jean-Kevin Duverne
Diego Moreira
Kwon Hyeok-Kyu
Sékou Mara
Hong Hyeon-seok
Samuel Amo-Ameyaw
Dehmaine Assoumani
Valentín Barco
Matthis Abline
Emanuel Emegha
Amady Camara
Dilane Bakwa
Youssef El Arabi
Tình hình lực lượng

Mike Penders

Va chạm

Fabien Centonze

Không xác định

Lucas Hogsberg

Không xác định

Mayckel Lahdo

Chấn thương đùi

Soumaïla Coulibaly

Chấn thương bắp chân

Abakar Sylla

Chấn thương cơ

Saidou Sow

Không xác định

Mathis Amougou

Va chạm

Huấn luyện viên

Liam Rosenior

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
24/09 - 2017
20/05 - 2018
02/09 - 2018
25/05 - 2019
21/09 - 2019
06/12 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
06/02 - 2022
01/09 - 2022
07/05 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
27/10 - 2024
09/03 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
Ligue 1
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
Ligue 1
17/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
H1: 0-2
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
18/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 2-1
02/08 - 2025
H1: 1-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow