![]() Habibou Mouhamadou Diallo 19 | |
![]() Jonathan David (Kiến tạo: Timothy Weah) 23 | |
![]() Alexander Djiku 38 | |
![]() Maxime Le Marchand 38 | |
![]() (Pen) Jonathan David 57 | |
![]() Ivo Grbic 70 | |
![]() Ibrahima Sissoko (Kiến tạo: Ludovic Ajorque) 75 | |
![]() Tiago Djalo 78 | |
![]() Adrien Thomasson 79 | |
![]() Xeka 81 | |
![]() Ludovic Ajorque 83 | |
![]() Julien Stephan 88 | |
![]() Julien Stephan 90 | |
![]() Reinildo 90 |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Lille
số liệu thống kê

Strasbourg

Lille
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 18
0 Việt vị 1
25 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 6
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 6
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 18
0 Việt vị 1
25 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
Nhận định Strasbourg vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây Strasbourg
Ligue 1
Thành tích gần đây Lille
Ligue 1
Champions League
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại