Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adam Wharton (Thay: Will Hughes) 31 | |
Tyrick Mitchell (Kiến tạo: Jean-Philippe Mateta) 35 | |
Ben Chilwell (Thay: Lucas Hoegsberg) 43 | |
Chris Richards (Thay: Marc Guehi) 46 | |
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Diego Moreira) 53 | |
Edward Nketiah (Thay: Jean-Philippe Mateta) 62 | |
Maxence Lacroix 67 | |
Samir El Mourabet 73 | |
Kendry Paez (Thay: Sebastian Nanasi) 74 | |
Joaquin Panichelli (Thay: Emanuel Emegha) 74 | |
Samir El Mourabet (Kiến tạo: Julio Enciso) 77 | |
Daichi Kamada (Thay: Jefferson Lerma) 82 | |
Jaydee Canvot 86 | |
Andrew Omobamidele (Thay: Julio Enciso) 89 |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Crystal Palace


Diễn biến Strasbourg vs Crystal Palace
Julio Enciso rời sân và được thay thế bởi Andrew Omobamidele.
Thẻ vàng cho Jaydee Canvot.
Jefferson Lerma rời sân và được thay thế bởi Daichi Kamada.
Julio Enciso đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samir El Mourabet đã ghi bàn!
Emanuel Emegha rời sân và được thay thế bởi Joaquin Panichelli.
Sebastian Nanasi rời sân và được thay thế bởi Kendry Paez.
Thẻ vàng cho Samir El Mourabet.
Thẻ vàng cho Maxence Lacroix.
Jean-Philippe Mateta rời sân và được thay thế bởi Edward Nketiah.
Diego Moreira đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emanuel Emegha đã ghi bàn!
Marc Guehi rời sân và được thay thế bởi Chris Richards.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Hoegsberg rời sân và được thay thế bởi Ben Chilwell.
Jean-Philippe Mateta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrick Mitchell đã ghi bàn!
Will Hughes rời sân và được thay thế bởi Adam Wharton.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Strasbourg vs Crystal Palace
Strasbourg (3-4-3): Mike Penders (39), Lucas Hogsberg (24), Mamadou Sarr (23), Ismael Doukoure (6), Guela Doué (22), Valentín Barco (32), Samir El Mourabet (29), Diego Moreira (7), Julio Enciso (19), Emanuel Emegha (10), Sebastian Nanasi (11)
Crystal Palace (3-4-3): Dean Henderson (1), Jaydee Canvot (23), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Daniel Muñoz (2), Will Hughes (19), Jefferson Lerma (8), Tyrick Mitchell (3), Ismaila Sarr (7), Jean-Philippe Mateta (14), Yéremy Pino (10)


| Thay người | |||
| 43’ | Lucas Hoegsberg Ben Chilwell | 31’ | Will Hughes Adam Wharton |
| 74’ | Emanuel Emegha Joaquin Panichelli | 46’ | Marc Guehi Chris Richards |
| 74’ | Sebastian Nanasi Kendry Páez | 62’ | Jean-Philippe Mateta Eddie Nketiah |
| 89’ | Julio Enciso Andrew Omobamidele | 82’ | Jefferson Lerma Daichi Kamada |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Remi Matthews | ||
Gabriel Kerckaert | Walter Benítez | ||
Andrew Omobamidele | Eddie Nketiah | ||
Ben Chilwell | Christantus Uche | ||
Joaquin Panichelli | Nathaniel Clyne | ||
Kendry Páez | Daichi Kamada | ||
Mathis Amougou | Adam Wharton | ||
Martial Godo | Romain Esse | ||
Samuel Amo-Ameyaw | Chris Richards | ||
Rabby Nzingoula | Justin Devenny | ||
Felix Lemarechal | Rio Cardines | ||
Rafael Luis | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Strasbourg vs Crystal Palace
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Strasbourg
Thành tích gần đây Crystal Palace
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
