Thứ Hai, 01/12/2025
Francisco Sierralta (Thay: Oussama El Azzouzi)
14
Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Sebastian Nanasi)
46
Samir El Mourabet (Thay: Rafael Luis)
46
Samuel Amo-Ameyaw (Thay: Abdoul Ouattara)
46
Sebastian Nanasi (Kiến tạo: Valentin Barco)
55
Valentin Barco
60
Ben Chilwell (Thay: Diego Moreira)
62
Mathis Amougou (Thay: Valentin Barco)
62
Kendry Paez (Thay: Joaquin Panichelli)
66
Rudy Matondo (Thay: Elisha Owusu)
69
Kevin Danois (Thay: Assane Diousse)
69
Lasso Coulibaly (Thay: Sinaly Diomande)
69
Ryan Rodin (Thay: Lassine Sinayoko)
83
Rudy Matondo
90+2'
Martial Godo
90+4'

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Auxerre

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Auxerre
Auxerre
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
1 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Strasbourg vs Auxerre

Tất cả (325)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 64%, Auxerre: 36%.

90+5'

Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.

90+4' Martial Godo kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ.

Martial Godo kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ.

90+4'

Martial Godo từ Strasbourg đã đi hơi xa khi kéo ngã Lasso Coulibaly.

90+4'

Fredrik Oppegaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Rudy Matondo không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Rudy Matondo không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rudy Matondo từ Auxerre làm ngã Sebastian Nanasi.

90+2'

Sebastian Nanasi từ Strasbourg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+2'

Fredrik Oppegaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Kendry Paez sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Donovan Leon đã kiểm soát được.

90+2'

Auxerre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ryan Rodin từ Auxerre làm ngã Andrew Omobamidele.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Rudy Matondo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Mathis Amougou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình

90'

Phát bóng lên cho Auxerre.

90'

Kiểm soát bóng: Strasbourg: 64%, Auxerre: 36%.

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Auxerre

Strasbourg (4-3-3): Mike Penders (39), Guela Doué (22), Andrew Omobamidele (2), Mamadou Sarr (23), Valentín Barco (32), Abdoul Ouattara (42), Rafael Luís (83), Sebastian Nanasi (11), Diego Moreira (7), Joaquin Panichelli (9), Martial Godo (20)

Auxerre (4-3-3): Donovan Leon (16), Marvin Senaya (29), Sinaly Diomande (20), Fredrik Oppegård (22), Clement Akpa (92), Oussama El Azzouzi (17), Assane Diousse (18), Elisha Owusu (42), Josue Casimir (7), Ibrahim Osman (23), Lassine Sinayoko (10)

Strasbourg
Strasbourg
4-3-3
39
Mike Penders
22
Guela Doué
2
Andrew Omobamidele
23
Mamadou Sarr
32
Valentín Barco
42
Abdoul Ouattara
83
Rafael Luís
11
Sebastian Nanasi
7
Diego Moreira
9
Joaquin Panichelli
20
Martial Godo
10
Lassine Sinayoko
23
Ibrahim Osman
7
Josue Casimir
42
Elisha Owusu
18
Assane Diousse
17
Oussama El Azzouzi
92
Clement Akpa
22
Fredrik Oppegård
20
Sinaly Diomande
29
Marvin Senaya
16
Donovan Leon
Auxerre
Auxerre
4-3-3
Thay người
46’
Rafael Luis
Samir El Mourabet
14’
Oussama El Azzouzi
Francisco Sierralta
46’
Abdoul Ouattara
Samuel Amo-Ameyaw
69’
Assane Diousse
Kevin Danois
62’
Valentin Barco
Mathis Amougou
69’
Elisha Owusu
Rudy Matondo
62’
Diego Moreira
Ben Chilwell
69’
Sinaly Diomande
Lasso Coulibaly
66’
Joaquin Panichelli
Kendry Páez
83’
Lassine Sinayoko
Ryan Rodin
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Kevin Danois
Eduard Sobol
Francisco Sierralta
Kendry Páez
Theo De Percin
Mathis Amougou
Lamine Sy
Rabby Nzingoula
Rudy Matondo
Julio Enciso
Tidiane Devernois
Samir El Mourabet
Ryan Rodin
Samuel Amo-Ameyaw
Lasso Coulibaly
Ben Chilwell
Tình hình lực lượng

Ismael Doukoure

Thẻ đỏ trực tiếp

Telli Siwe

Chấn thương đầu gối

Lucas Hogsberg

Không xác định

Nathan Buayi-Kiala

Chấn thương đầu gối

Saidou Sow

Chấn thương đầu gối

Maxi Oyedele

Chấn thương cơ

Emanuel Emegha

Va chạm

Huấn luyện viên

Liam Rosenior

Christophe Pelissier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/08 - 2022
19/03 - 2023
05/01 - 2025
02/03 - 2025
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
27/10 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
23/10 - 2025
Ligue 1
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Auxerre

Ligue 1
30/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 0-1
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow