Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Haris Belkebla 6 | |
![]() Valentin Barco 26 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Valentin Barco) 36 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Felix Lemarechal) 51 | |
![]() Diego Moreira 59 | |
![]() Abdoul Ouattara (Kiến tạo: Guela Doue) 61 | |
![]() Sidiki Cherif (Thay: Justin-Noel Kalumba) 63 | |
![]() Florent Hanin (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 63 | |
![]() Martial Godo (Kiến tạo: Felix Lemarechal) 66 | |
![]() Martial Godo 70 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Emmanuel Biumla) 71 | |
![]() Julio Enciso (Thay: Felix Lemarechal) 72 | |
![]() Louis Mouton (Thay: Himad Abdelli) 72 | |
![]() Samuel Amo-Ameyaw (Thay: Martial Godo) 73 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Valentin Barco) 73 | |
![]() Andrew Omobamidele (Thay: Lucas Hoegsberg) 77 | |
![]() Ousmane Camara 79 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Haris Belkebla) 82 | |
![]() Kendry Paez (Thay: Joaquin Panichelli) 84 |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Angers


Diễn biến Strasbourg vs Angers
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 65%, Angers: 35%.
Julio Enciso sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Herve Koffi đã kiểm soát được.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 64%, Angers: 36%.
Diego Moreira của Strasbourg chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài cho Strasbourg hưởng quả đá phạt khi Guela Doue phạm lỗi với Jacques Ekomie.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Abdoul Ouattara của Strasbourg phạm lỗi với Jacques Ekomie.
Phát bóng lên cho Strasbourg.
Kendry Paez của Strasbourg bị bắt việt vị.
Cú sút của Julio Enciso bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Samir El Mourabet của Strasbourg phạm lỗi với Carlens Arcus.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kendry Paez của Strasbourg phạm lỗi với Yassin Belkhdim.
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 65%, Angers: 35%.
Martial Godo đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Joaquin Panichelli rời sân để nhường chỗ cho Kendry Paez trong một sự thay người chiến thuật.
Cú sút của Louis Mouton bị chặn lại.
Strasbourg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Strasbourg vs Angers
Strasbourg (4-2-3-1): Mike Penders (39), Guela Doué (22), Lucas Hogsberg (24), Ismael Doukoure (6), Abdoul Ouattara (42), Valentín Barco (32), Samir El Mourabet (29), Martial Godo (20), Felix Lemarechal (80), Diego Moreira (7), Joaquin Panichelli (9)
Angers (4-3-3): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Emmanuel Biumla (24), Jordan Lefort (21), Jacques Ekomie (3), Yassin Belkhdim (14), Haris Belkebla (93), Himad Abdelli (10), Lilian Raolisoa (27), Peter Prosper (35), Justin-Noël Kalumba (17)


Thay người | |||
72’ | Felix Lemarechal Julio Enciso | 63’ | Justin-Noel Kalumba Sidiki Cherif |
73’ | Martial Godo Samuel Amo-Ameyaw | 63’ | Lilian Rao-Lisoa Florent Hanin |
77’ | Lucas Hoegsberg Andrew Omobamidele | 71’ | Emmanuel Biumla Ousmane Camara |
84’ | Joaquin Panichelli Kendry Páez | 72’ | Himad Abdelli Louis Mouton |
82’ | Haris Belkebla Marius Courcoul |
Cầu thủ dự bị | |||
Julio Enciso | Sidiki Cherif | ||
Karl-Johan Johnsson | Oumar Pona | ||
Eduard Sobol | Ousmane Camara | ||
Kendry Páez | Marius Courcoul | ||
Abakar Sylla | Marius Louer | ||
Andrew Omobamidele | Florent Hanin | ||
Samuel Amo-Ameyaw | Louis Mouton | ||
Rafael Luís | Pierrick Capelle | ||
Mathis Amougou | Lanroy Machine |
Tình hình lực lượng | |||
Saidou Sow Chấn thương đầu gối | Jim Allevinah Chấn thương bắp chân | ||
Mamadou Sarr Chấn thương đùi | |||
Ben Chilwell Không xác định | |||
Maxi Oyedele Chấn thương cơ | |||
Sebastian Nanasi Chấn thương vai | |||
Emanuel Emegha Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Strasbourg vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Strasbourg
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại