Thứ Ba, 14/10/2025
Karlan Grant (Kiến tạo: Tom Fellows)
18
Lewis Koumas (Kiến tạo: Million Manhoef)
29
Josh Maja (Kiến tạo: Tom Fellows)
31
Josh Laurent
41
Jayson Molumby
45+2'
Andy Moran (Thay: Junior Tchamadeu)
60
Andrew Moran (Thay: Junior Tchamadeu)
60
Alex Palmer
67
Jed Wallace (Thay: Tom Fellows)
69
Grady Diangana (Thay: Karlan Grant)
69
Ryan Mmaee
70
Wouter Burger
70
Ryan Mmaee (Thay: Jordan Thompson)
70
Wouter Burger (Thay: Joon-Ho Bae)
70
Niall Ennis (Thay: Million Manhoef)
81
Lewis Baker (Thay: Lynden Gooch)
82
Lewis Dobbin (Thay: Grady Diangana)
82
Gianluca Frabotta
85
Gianluca Frabotta (Thay: John Swift)
85
Ousmane Diakite (Thay: Jayson Molumby)
86
Lewis Koumas
90
Darnell Furlong
90+3'

Thống kê trận đấu Stoke vs West Bromwich

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
West Bromwich
West Bromwich
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs West Bromwich

Tất cả (32)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

85'

John Swift rời sân và được thay thế bởi Gianluca Frabotta.

85'

John Swift đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

82'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

82'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

81'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

70'

Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Ryan Mmaee.

70'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.

69'

Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

69'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.

67' Thẻ vàng cho Alex Palmer.

Thẻ vàng cho Alex Palmer.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Đội hình xuất phát Stoke vs West Bromwich

Stoke (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Josh Laurent (28), Jordan Thompson (15), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Lynden Gooch (2), Lewis Koumas (11)

West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Semi Ajayi (6), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Karlan Grant (18), John Swift (10), Tom Fellows (31), Josh Maja (9)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
16
Ben Wilmot
23
Ben Gibson
17
Eric Junior Bocat
28
Josh Laurent
15
Jordan Thompson
42
Million Manhoef
10
Bae Jun-ho
2
Lynden Gooch
11
Lewis Koumas
9
Josh Maja
31
Tom Fellows
10
John Swift
18
Karlan Grant
27
Alex Mowatt
8
Jayson Molumby
14
Torbjorn Lysaker Heggem
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
1
Alex Palmer
West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
Thay người
60’
Junior Tchamadeu
Andrew Moran
69’
Tom Fellows
Jed Wallace
70’
Jordan Thompson
Ryan Mmaee
69’
Lewis Dobbin
Grady Diangana
70’
Joon-Ho Bae
Wouter Burger
82’
Grady Diangana
Lewis Dobbin
81’
Million Manhoef
Niall Ennis
85’
John Swift
Gianluca Frabotta
82’
Lynden Gooch
Lewis Baker
86’
Jayson Molumby
Ousmane Diakite
Cầu thủ dự bị
Frank Fielding
Joe Wildsmith
Jaden Dixon
Caleb Taylor
Lewis Baker
Paddy McNair
Niall Ennis
Gianluca Frabotta
Ryan Mmaee
Jed Wallace
D'Margio Wright-Phillips
Grady Diangana
Emre Tezgel
Ousmane Diakite
Andrew Moran
Lewis Dobbin
Wouter Burger
Devante Cole
Tình hình lực lượng

Enda Stevens

Va chạm

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Sam Gallagher

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Ryan Mason

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/10 - 2013
11/05 - 2014
28/12 - 2014
14/03 - 2015
29/08 - 2015
02/01 - 2016
24/09 - 2016
04/02 - 2017
27/08 - 2017
23/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
Hạng nhất Anh
17/12 - 2023
06/04 - 2024
24/08 - 2024
18/01 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow