Thứ Sáu, 17/10/2025
Ben Pearson
33
Imran Louza
33
Sam Gallagher (Thay: Ali Al-Hamadi)
66
Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi)
66
Giorgi Chakvetadze
69
Moussa Sissoko (Thay: Tom Ince)
69
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mamadou Doumbia)
69
Moussa Sissoko (Thay: Thomas Ince)
69
Tatsuki Seko (Thay: Jordan Thompson)
75
Million Manhoef (Thay: Andrew Moran)
75
Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
76
Ryan Andrews (Thay: Yasser Larouci)
89

Thống kê trận đấu Stoke vs Watford

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Watford
Watford
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Watford

Tất cả (14)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

76'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

75'

Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

75'

Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.

69'

Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

69'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.

69' Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.

Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.

66'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

33' Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stoke vs Watford

Stoke (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Jordan Thompson (15), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)

Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Tom Ince (7), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
16
Ben Wilmot
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
15
Jordan Thompson
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
10
Bae Jun-ho
9
Ali Al-Hamadi
20
Mamadou Doumbia
8
Giorgi Chakvetadze
39
Edo Kayembe
7
Tom Ince
24
Tom Dele-Bashiru
10
Imran Louza
37
Yasser Larouci
6
Mattie Pollock
25
James Abankwah
2
Jeremy Ngakia
33
Egil Selvik
Watford
Watford
4-2-3-1
Thay người
66’
Ali Al Hamadi
Sam Gallagher
69’
Thomas Ince
Moussa Sissoko
75’
Jordan Thompson
Tatsuki Seko
69’
Mamadou Doumbia
Vakoun Bayo
75’
Andrew Moran
Million Manhoef
76’
Giorgi Chakvetadze
Rocco Vata
89’
Yasser Larouci
Ryan Andrews
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Caleb Wiley
Michael Rose
Jonathan Bond
Eric Junior Bocat
Francisco Sierralta
Bosun Lawal
Angelo Ogbonna
Tatsuki Seko
Ryan Andrews
Sam Gallagher
Moussa Sissoko
Nathan Alexander Lowe
Leo Ramirez-Espain
Million Manhoef
Rocco Vata
Favour Fawunmi
Vakoun Bayo
Tình hình lực lượng

Lynden Gooch

Không xác định

Daniel Bachmann

Chấn thương đầu gối

Pierre Dwomoh

Chấn thương đùi

Kwadwo Baah

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
24/10 - 2015
19/03 - 2016
27/11 - 2016
04/01 - 2017
28/10 - 2017
01/02 - 2018
Hạng nhất Anh
05/11 - 2020
23/01 - 2021
Carabao Cup
22/09 - 2021
H1: 0-1
Hạng nhất Anh
02/10 - 2022
H1: 0-1
08/05 - 2023
H1: 0-0
19/08 - 2023
H1: 0-0
30/12 - 2023
H1: 1-1
17/08 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-1
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow