Thứ Ba, 14/10/2025
Ben Pearson
41
Josh Tymon
61
Lewis Baker (Thay: Ben Pearson)
62
Million Manhoef (Thay: Lewis Koumas)
62
Ben Cabango
63
Wouter Burger (Kiến tạo: Lewis Baker)
64
Florian Bianchini (Thay: Liam Cullen)
68
Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Million Manhoef)
73
Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)
76
Harry Darling (Thay: Kyle Naughton)
76
Tatsuki Seko (Thay: Wouter Burger)
77
Lewis Baker
78
Andrew Moran
85
Nathan Lowe (Thay: Ali Al Hamadi)
86
Josh Wilson-Esbrand (Thay: Jordan Thompson)
87
Josh Key (Thay: Ji-Sung Eom)
89
Lewis Baker
90+3'

Thống kê trận đấu Stoke vs Swansea

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Swansea
Swansea
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Swansea

Tất cả (28)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Lewis Baker ghi bàn!

V À A A O O O - Lewis Baker ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

89'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Josh Key.

87'

Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.

86'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

85' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

78' Thẻ vàng cho Lewis Baker.

Thẻ vàng cho Lewis Baker.

77'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.

76'

Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Harry Darling.

76'

Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

73' V À A A O O O - Joon-Ho Bae ghi bàn!

V À A A O O O - Joon-Ho Bae ghi bàn!

73'

Million Manhoef đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

68'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.

64' V À A A O O O - Wouter Burger ghi bàn!

V À A A O O O - Wouter Burger ghi bàn!

64'

Lewis Baker đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

64' V À A A A O O O Stoke ghi bàn.

V À A A A O O O Stoke ghi bàn.

63' Thẻ vàng cho Ben Cabango.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.

62'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

Đội hình xuất phát Stoke vs Swansea

Stoke (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Bae Jun-ho (10), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Ali Al-Hamadi (9)

Swansea (5-4-1): Lawrence Vigouroux (22), Ronald (35), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Eom Ji-sung (10), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Oliver Cooper (31), Liam Cullen (20)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
5
Michael Rose
15
Jordan Thompson
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
10
Bae Jun-ho
24
Andrew Moran
11
Lewis Koumas
9
Ali Al-Hamadi
20
Liam Cullen
31
Oliver Cooper
17
Goncalo Franco
8
Lewis O'Brien
10
Eom Ji-sung
14
Josh Tymon
28
Hannes Delcroix
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
35
Ronald
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
5-4-1
Thay người
62’
Ben Pearson
Lewis Baker
68’
Liam Cullen
Florian Bianchini
62’
Lewis Koumas
Million Manhoef
76’
Oliver Cooper
Jay Fulton
77’
Wouter Burger
Tatsuki Seko
76’
Kyle Naughton
Harry Darling
86’
Ali Al Hamadi
Nathan Alexander Lowe
89’
Ji-Sung Eom
Josh Key
87’
Jordan Thompson
Josh Wilson-Esbrand
Cầu thủ dự bị
Nathan Alexander Lowe
Jon Mclaughlin
Lewis Baker
Josh Key
Tatsuki Seko
Cyrus Christie
Ben Gibson
Josh Ginnelly
Josh Wilson-Esbrand
Florian Bianchini
Jack Bonham
Jay Fulton
André Vidigal
Myles Peart-Harris
Emre Tezgel
Žan Vipotnik
Million Manhoef
Harry Darling
Tình hình lực lượng

Eric Junior Bocat

Chấn thương bắp chân

Kristian Pedersen

Không xác định

Sam Gallagher

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
10/11 - 2013
13/02 - 2014
19/10 - 2014
02/05 - 2015
20/10 - 2015
02/04 - 2016
01/11 - 2016
22/04 - 2017
02/12 - 2017
13/05 - 2018
Hạng nhất Anh
28/10 - 2020
04/03 - 2021
18/08 - 2021
H1: 0-1
09/02 - 2022
H1: 0-0
01/09 - 2022
H1: 0-1
22/02 - 2023
H1: 1-2
13/12 - 2023
H1: 0-0
11/04 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
18/09 - 2025
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
H1: 0-1
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow