Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luke O'Nien 13 | |
Jay Matete 18 | |
Elliot Embleton 42 | |
Connor Taylor 45 | |
Ross Stewart (Kiến tạo: Jack Clarke) 45+2' | |
Connor Taylor 45+4' | |
Corry Evans (Thay: Jay Matete) 46 | |
Bailey Wright (Thay: Luke O'Nien) 46 | |
Liam Delap 48 | |
Bailey Wright 49 | |
Jacob Brown 58 | |
Dwight Gayle (Thay: Jacob Brown) 60 | |
Jack Clarke 63 | |
Tyrese Campbell (Thay: William Smallbone) 69 | |
Sam Clucas (Thay: Gavin Kilkenny) 69 | |
D'Margio Wright-Phillips (Thay: Liam Delap) 75 | |
Alex Pritchard 81 | |
Trai Hume (Thay: Alex Pritchard) 88 |
Thống kê trận đấu Stoke vs Sunderland


Diễn biến Stoke vs Sunderland
Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Trai Hume.
Thẻ vàng cho Alex Pritchard.
Thẻ vàng cho [player1].
Liam Delap sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Gavin Kilkenny sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.
William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Gavin Kilkenny sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
William Smallbone sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gavin Kilkenny sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.
William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Thẻ vàng cho Jack Clarke.
Thẻ vàng cho [player1].
Jacob Brown sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dwight Gayle.
Jacob Brown sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dwight Gayle.
Thẻ vàng cho Jacob Brown.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Bailey Wright.
Thẻ vàng cho Bailey Wright.
Thẻ vàng cho Liam Delap.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Stoke vs Sunderland
Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Connor Taylor (32), Phil Jagielka (6), Ben Wilmot (16), Tarique Fosu (24), Jordan Thompson (15), Gavin Kilkenny (22), Lewis Baker (8), William Smallbone (18), Jacob Brown (9), Liam Delap (17)
Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Elliot Embleton (8), Jay Matete (27), Alex Pritchard (21), Ross Stewart (14), Ellis Reco Simms (9)


| Thay người | |||
| 60’ | Jacob Brown Dwight Gayle | 46’ | Jay Matete Corry Evans |
| 69’ | William Smallbone Tyrese Campbell | 46’ | Luke O'Nien Bailey Wright |
| 69’ | Gavin Kilkenny Sam Clucas | 88’ | Alex Pritchard Trai Hume |
| 75’ | Liam Delap D'Margio Wright-Phillips | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tyrese Campbell | Alex Bass | ||
D'Margio Wright-Phillips | Aji Alese | ||
Sam Clucas | Trai Hume | ||
Jack Bonham | Corry Evans | ||
Aden Flint | Patrick Roberts | ||
Morgan Fox | Jack Diamond | ||
Dwight Gayle | Bailey Wright | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch