Chủ Nhật, 25/05/2025
Akin Famewo
9
Wouter Burger
10
Marvin Johnson
34
Anthony Musaba (Thay: Bailey Cadamarteri)
58
(Pen) Ryan Mmaee
62
Michael Ihiekwe (Thay: Akin Famewo)
69
Ki-Jana Hoever (Thay: Enda Stevens)
71
Michael Rose (Thay: Mehdi Leris)
78
Wesley (Thay: Josh Laurent)
78
Michael Smith (Thay: George Byers)
79
Djeidi Gassama (Thay: Josh Windass)
79
Luke McNally
82
Andre Vidigal (Thay: Ryan Mmaee)
86
Ciaran Clark
88
Anthony Musaba (Kiến tạo: Djeidi Gassama)
90+1'
Anthony Musaba
90+5'
Barry Bannan
90+6'

Thống kê trận đấu Stoke vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 33
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Sheffield Wednesday

Tất cả (26)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Barry Bannan.

Thẻ vàng dành cho Barry Bannan.

90+5' Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.

Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.

90+1'

Djeidi Gassama đã hỗ trợ ghi bàn.

90+2' G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

90+1' G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

88' Thẻ vàng dành cho Ciaran Clark.

Thẻ vàng dành cho Ciaran Clark.

86'

Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

82' Thẻ vàng dành cho Luke McNally.

Thẻ vàng dành cho Luke McNally.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Josh Windass sẽ rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.

79'

George Byers rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

78'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.

78'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Wesley.

77'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Wesley.

71'

Enda Stevens rời sân và được thay thế bởi Ki-Jana Hoever.

69'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.

62' Anh ấy BỎ QUA - Ryan Mmaee thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Ryan Mmaee thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

62' Stoke không ghi bàn từ quả đá phạt đền!

Stoke không ghi bàn từ quả đá phạt đền!

58'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Stoke vs Sheffield Wednesday

Stoke (4-3-3): Tommy Simkin (45), Lynden Gooch (2), Luke McNally (23), Ciaran Clark (26), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Mehdi Leris (27), Ryan Mmaee (19), Bae Jun-Ho (22)

Sheffield Wednesday (4-4-1-1): Cameron Dawson (1), Liam Palmer (2), Bambo Diaby (5), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), George Byers (8), Barry Bannan (10), Will Vaulks (4), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Bailey Tye Cadamarteri (42)

Stoke
Stoke
4-3-3
45
Tommy Simkin
2
Lynden Gooch
23
Luke McNally
26
Ciaran Clark
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
28
Josh Laurent
6
Wouter Burger
27
Mehdi Leris
19
Ryan Mmaee
22
Bae Jun-Ho
42
Bailey Tye Cadamarteri
11
Josh Windass
18
Marvin Johnson
4
Will Vaulks
10
Barry Bannan
8
George Byers
23
Akin Famewo
17
Di'Shon Bernard
5
Bambo Diaby
2
Liam Palmer
1
Cameron Dawson
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-1-1
Thay người
71’
Enda Stevens
Ki-Jana Hoever
58’
Bailey Cadamarteri
Anthony Musaba
78’
Mehdi Leris
Michael Rose
69’
Akin Famewo
Michael Ihiekwe
78’
Josh Laurent
Wesley
79’
Josh Windass
Djeidi Gassama
86’
Ryan Mmaee
Andre Vidigal
79’
George Byers
Michael Smith
Cầu thủ dự bị
Blondy Nna Noukeu
Devis Vasquez
Michael Rose
Pol Valentín
Lewis Baker
Michael Ihiekwe
Jordan Thompson
Reece James
Nathan Lowe
John Buckley
Andre Vidigal
Djeidi Gassama
Dwight Gayle
Michael Smith
Wesley
Ashley Fletcher
Ki-Jana Hoever
Anthony Musaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
09/12 - 2023
13/04 - 2024
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow