Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Pearson 22 | |
![]() Tyrese Campbell 25 | |
![]() Bosun Lawal (Thay: Ben Pearson) 32 | |
![]() Sam McCallum 38 | |
![]() Sam McCallum 50 | |
![]() Ben Wilmot 56 | |
![]() Viktor Johansson 58 | |
![]() Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum) 65 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 65 | |
![]() Sydie Peck (Thay: Femi Seriki) 65 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Joon-Ho Bae) 72 | |
![]() Ben Gibson (Thay: Junior Tchamadeu) 86 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Million Manhoef) 86 | |
![]() Andre Brooks (Thay: Rhian Brewster) 87 | |
![]() Andre Brooks (Kiến tạo: Sydie Peck) 88 | |
![]() Anel Ahmedhodzic (Thay: Callum O'Hare) 90 |
Thống kê trận đấu Stoke vs Sheffield United


Diễn biến Stoke vs Sheffield United
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Anel Ahmedhodzic.
Sydie Peck đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Andre Brooks đã ghi bàn!
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.

Thẻ vàng cho Viktor Johansson.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Sam McCallum.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

V À A A O O O - Sam McCallum đã ghi bàn!
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.

Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stoke vs Sheffield United
Stoke (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Lynden Gooch (2), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Junho (10), Sam Gallagher (20)
Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Rob Holding (5), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Callum O'Hare (10), Hamza Choudhury (24), Vinicius Souza (21), Rhian Brewster (7), Tyrese Campbell (23), Kieffer Moore (9)


Thay người | |||
32’ | Ben Pearson Bosun Lawal | 65’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
72’ | Joon-Ho Bae Ali Al-Hamadi | 65’ | Femi Seriki Sydie Peck |
86’ | Million Manhoef Lewis Koumas | 65’ | Sam McCallum Harrison Burrows |
86’ | Junior Tchamadeu Ben Gibson | 87’ | Rhian Brewster Andre Brooks |
90’ | Callum O'Hare Anel Ahmedhodžić |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Tom Cannon | ||
Tatsuki Seko | Sydie Peck | ||
Andrew Moran | Adam Davies | ||
Bosun Lawal | Andre Brooks | ||
Nathan Alexander Lowe | Harrison Burrows | ||
Josh Wilson-Esbrand | Ryan One | ||
Ali Al-Hamadi | Alfie Gilchrist | ||
Lewis Koumas | Jefferson Caceres | ||
Ben Gibson | Anel Ahmedhodžić |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stoke vs Sheffield United
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Stoke vs Sheffield (2h00 ngày 26/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Stoke vs Sheffield (2h00 ngày 26/4)
Nhận định Stoke vs Sheffield United 2h00 ngày 26/4 (Hạng Nhất Anh 2024/25)
Nhận định Stoke vs Sheffield United 2h00 ngày 26/4 (Hạng Nhất Anh 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại