Thứ Tư, 15/10/2025
Ethan Laird
20
Albert Adomah
48
Sam Field
53
Nick Powell
62
Ki-Jana Hoever
62
Nick Powell (Thay: Dwight Gayle)
62
Ki-Jana Hoever (Thay: Connor Taylor)
62
Luke Amos (Thay: Tim Iroegbunam)
64
Tyrese Campbell
75
Lewis Baker (Thay: William Smallbone)
77
Chris Martin (Thay: Albert Adomah)
78
Chris Willock (Thay: Ilias Chair)
89
Luke Amos
90+7'

Thống kê trận đấu Stoke vs Queens Park

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Queens Park
Queens Park
80 Kiểm soát bóng 20
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Queens Park

Tất cả (17)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng cho Luke Amos.

Thẻ vàng cho Luke Amos.

89'

Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.

89'

Ilias Chair rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Albert Adomah rời sân nhường chỗ cho Chris Martin.

77'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Baker.

76' Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

75' Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

Thẻ vàng cho Tyrese Campbell.

64'

Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.

62'

Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.

62'

Connor Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ki-Jana Hoever.

53' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

48' G O O O A A A L - Albert Adomah đã trúng đích!

G O O O A A A L - Albert Adomah đã trúng đích!

48' G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

G O O O O A A A L Queens Park Rangers ghi bàn.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

20' Thẻ vàng cho Ethan Laird.

Thẻ vàng cho Ethan Laird.

Đội hình xuất phát Stoke vs Queens Park

Stoke (5-3-2): Jack Bonham (13), Dujon Sterling (20), Connor Taylor (32), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Josh Tymon (14), William Smallbone (18), Ben Pearson (22), Josh Laurent (28), Tyrese Campbell (10), Dwight Gayle (11)

Queens Park (4-4-2): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Albert Adomah (37), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Ilias Chair (10), Jamal Lowe (18), Lyndon Dykes (9)

Stoke
Stoke
5-3-2
13
Jack Bonham
20
Dujon Sterling
32
Connor Taylor
6
Phil Jagielka
3
Morgan Fox
14
Josh Tymon
18
William Smallbone
22
Ben Pearson
28
Josh Laurent
10
Tyrese Campbell
11
Dwight Gayle
9
Lyndon Dykes
18
Jamal Lowe
10
Ilias Chair
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
37
Albert Adomah
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-4-2
Thay người
62’
Connor Taylor
Ki-Jana Hoever
64’
Tim Iroegbunam
Luke Amos
62’
Dwight Gayle
Nick Powell
78’
Albert Adomah
Chris Martin
77’
William Smallbone
Lewis Baker
89’
Ilias Chair
Chris Willock
Cầu thủ dự bị
Frank Fielding
Jordan Archer
Ki-Jana Hoever
Jake Clarke-Salter
Lewis Macari
Aaron Drewe
Lewis Baker
Stefan Johansen
Jordan Thompson
Chris Willock
Nick Powell
Luke Amos
Jacob Holland-Wilkinson
Chris Martin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/04 - 2013
20/09 - 2014
31/01 - 2015
Hạng nhất Anh
16/12 - 2020
01/05 - 2021
05/12 - 2021
23/04 - 2022
17/09 - 2022
29/04 - 2023
29/11 - 2023
15/02 - 2024
23/11 - 2024
29/03 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow