Thứ Hai, 26/05/2025
Callum Elder
50
Nick Powell (Thay: Tyrese Campbell)
60
Jacob Brown (Thay: Dwight Gayle)
60
Malcolm Ebiowei (Thay: Ozan Tufan)
63
Ryan Longman (Thay: Aaron Connolly)
63
Jacob Greaves (Thay: Callum Elder)
64
Emre Tezgel (Thay: Ki-Jana Hoever)
75
Ryan Woods
75
Ryan Woods (Thay: Jean Michael Seri)
75
Ryan Woods
82
Bersant Celina (Thay: Josh Laurent)
90
Lewie Coyle (Thay: Regan Slater)
90
Lewis Baker (Thay: William Smallbone)
90

Thống kê trận đấu Stoke vs Hull City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Hull City
Hull City
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Hull City

Tất cả (23)
90+3'

Regan Slater rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Baker.

90'

Josh Laurent rời sân nhường chỗ cho Bersant Celina.

82' Thẻ vàng cho Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Jean Michael Seri rời sân nhường chỗ cho Ryan Woods.

75'

Jean Michael Seri rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Ki-Jana Hoever rời sân, Emre Tezgel vào thay.

75'

Ki-Jana Hoever rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Callum Elder sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Greaves.

64'

Callum Elder sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Aaron Connolly rời sân nhường chỗ cho Ryan Longman.

63'

Aaron Connolly rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Ozan Tufan rời sân nhường chỗ cho Malcolm Ebiowei.

63'

Ozan Tufan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

60'

Dwight Gayle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Tyrese Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.

60'

Tyrese Campbell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

50' Thẻ vàng cho anh cả Callum.

Thẻ vàng cho anh cả Callum.

Đội hình xuất phát Stoke vs Hull City

Stoke (3-5-2): Matija Sarkic (1), Ben Wilmot (16), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Ki-Jana Hoever (17), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), William Smallbone (18), Dujon Sterling (20), Tyrese Campbell (10), Dwight Gayle (11)

Hull City (4-4-2): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Callum Elder (3), Ozan Tufan (7), Greg Docherty (8), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Aaron Connolly (44), Oscar Estupinan (19)

Stoke
Stoke
3-5-2
1
Matija Sarkic
16
Ben Wilmot
6
Phil Jagielka
3
Morgan Fox
17
Ki-Jana Hoever
15
Jordan Thompson
28
Josh Laurent
18
William Smallbone
20
Dujon Sterling
10
Tyrese Campbell
11
Dwight Gayle
19
Oscar Estupinan
44
Aaron Connolly
27
Regan Slater
24
Jean Seri
8
Greg Docherty
7
Ozan Tufan
3
Callum Elder
17
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
33
Cyrus Christie
1
Matt Ingram
Hull City
Hull City
4-4-2
Thay người
60’
Tyrese Campbell
Nick Powell
63’
Aaron Connolly
Ryan Longman
60’
Dwight Gayle
Jacob Brown
63’
Ozan Tufan
Malcolm Ebiowei
75’
Ki-Jana Hoever
Emre Tezgel
64’
Callum Elder
Jacob Greaves
90’
William Smallbone
Lewis Baker
75’
Jean Michael Seri
Ryan Woods
90’
Josh Laurent
Bersant Celina
90’
Regan Slater
Lewie Coyle
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Karl Darlow
David Okagbue
Lewie Coyle
Lewis Baker
Jacob Greaves
Bersant Celina
Ryan Woods
Nick Powell
Dimitris Pelkas
Jacob Brown
Ryan Longman
Emre Tezgel
Malcolm Ebiowei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
15/12 - 2013
29/03 - 2014
24/08 - 2014
28/02 - 2015
Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
H1: 1-0
16/01 - 2022
H1: 0-1
14/09 - 2022
H1: 0-2
11/02 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-2
29/03 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow