Jordan Thompson
8
Lewis Baker
45
Milan van Ewijk (Thay: Victor Torp)
46
Ellis Simms (Kiến tạo: Callum O'Hare)
51
Junior Tchamadeu (Thay: Ki-Jana Hoever)
61
Wouter Burger (Thay: Ben Pearson)
61
Joon-Ho Bae (Thay: Josh Laurent)
62
Kasey Palmer (Thay: Fabio Tavares)
65
Niall Ennis (Thay: Nathan Lowe)
70
Million Manhoef (Thay: Lynden Gooch)
70
Callum O'Hare
86
Jake Bidwell
90
Jake Bidwell (Thay: Callum O'Hare)
90

Thống kê trận đấu Stoke vs Coventry City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Coventry City
Coventry City
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 10
35 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Coventry City

Tất cả (17)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

86' Callum O'Hare nhận thẻ vàng.

Callum O'Hare nhận thẻ vàng.

70'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

70'

Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

65'

Fabio Tavares rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

62'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

61'

Ben Pearson sẽ rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.

61'

Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.

51'

Callum O'Hare đã hỗ trợ ghi bàn.

51' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Lewis Baker.

Thẻ vàng dành cho Lewis Baker.

11' G O O O O A A A L Điểm Coventry.

G O O O O A A A L Điểm Coventry.

8' Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Đội hình xuất phát Stoke vs Coventry City

Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Luke Cundle (25), Ben Pearson (4), Lewis Baker (8), Lynden Gooch (2), Nathan Lowe (35), Josh Laurent (28)

Coventry City (4-2-3-1): Ben Wilson (13), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Fábio Tavares (30), Callum O'Hare (10), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Stoke
Stoke
4-3-3
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
15
Jordan Thompson
25
Luke Cundle
4
Ben Pearson
8
Lewis Baker
2
Lynden Gooch
35
Nathan Lowe
28
Josh Laurent
9
Ellis Simms
11
Haji Wright
10
Callum O'Hare
30
Fábio Tavares
29
Victor Torp
28
Josh Eccles
3
Jay Dasilva
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
Thay người
61’
Ki-Jana Hoever
Junior Tchamadeu
46’
Victor Torp
Milan van Ewijk
61’
Ben Pearson
Wouter Burger
65’
Fabio Tavares
Kasey Palmer
70’
Nathan Lowe
Niall Ennis
90’
Callum O'Hare
Jake Bidwell
70’
Lynden Gooch
Million Manhoef
Cầu thủ dự bị
Frank Fielding
Bradley Collins
Junior Tchamadeu
Liam Kitching
Ciaran Clark
Jake Bidwell
Wouter Burger
Milan van Ewijk
Bae Jun-Ho
Dermi Lusala
Mehdi Léris
Liam Kelly
Niall Ennis
Kasey Palmer
Wesley
Kai Andrews
Million Manhoef
Matt Godden

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
30/12 - 2025
26/12 - 2025
20/12 - 2025
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
30/12 - 2025
26/12 - 2025
20/12 - 2025
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2415632951
2MiddlesbroughMiddlesbrough241275843
3Ipswich TownIpswich Town2411851741
4Hull CityHull City241257341
5MillwallMillwall241167-539
6WatfordWatford241086538
7Preston North EndPreston North End249105637
8Bristol CityBristol City241068636
9QPRQPR241059-335
10Stoke CityStoke City2410410634
11WrexhamWrexham248106334
12LeicesterLeicester24978034
13SouthamptonSouthampton24888432
14Derby CountyDerby County24888032
15Birmingham CityBirmingham City24879131
16West BromWest Brom249411-431
17Sheffield UnitedSheffield United249213-429
18SwanseaSwansea248511-629
19Blackburn RoversBlackburn Rovers237610-427
20Charlton AthleticCharlton Athletic237610-727
21PortsmouthPortsmouth236710-925
22Oxford UnitedOxford United245712-922
23Norwich CityNorwich City245613-1021
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday231814-270
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow