Josh Cullen
29
Ashley Barnes
33
Harry Clarke
45+1'
Jay Rodriguez
52
Anass Zaroury
52
Jay Rodriguez (Thay: Ashley Barnes)
52
Anass Zaroury (Thay: Darko Churlinov)
52
Josh Cullen (Kiến tạo: Jay Rodriguez)
61
Nathan Tella (Thay: Manuel Benson)
69
Liam Delap (Thay: Jacob Brown)
71
Tariqe Fosu (Thay: Josh Tymon)
71
Josh Laurent (Thay: William Smallbone)
72
Ian Maatsen
74
Nick Powell (Thay: Jordan Thompson)
79
Charlie Taylor (Thay: Ian Maatsen)
84
Lewis Baker
89

Thống kê trận đấu Stoke vs Burnley

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Burnley
Burnley
37 Kiểm soát bóng 63
21 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Burnley

Tất cả (26)
89' Thẻ vàng cho Lewis Baker.

Thẻ vàng cho Lewis Baker.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

84'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Jordan Thompson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.

79'

Jordan Thompson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74' Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

William Smallbone sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Laurent.

72'

William Smallbone rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Josh Tymon rời sân nhường chỗ cho Tariqe Fosu.

71'

Jacob Brown rời sân nhường chỗ cho Liam Delap.

69'

Manuel Benson rời sân nhường chỗ cho Nathan Tella.

68'

Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' G O O O O A A A L Điểm số của Burnley.

G O O O O A A A L Điểm số của Burnley.

61'

Jay Rodriguez đã kiến tạo thành bàn thắng.

61' G O O O A A A L - Josh Cullen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josh Cullen đã trúng đích!

52'

Darko Churlinov rời sân nhường chỗ cho Anass Zaroury.

52'

Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho Jay Rodriguez.

52'

Darko Churlinov rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

52'

Ashley Barnes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Stoke vs Burnley

Stoke (3-5-2): Jack Bonham (13), Harry Souttar (5), Ben Wilmot (16), Morgan Fox (3), Harrison Thomas Clarke (2), Lewis Baker (8), William Smallbone (18), Jordan Thompson (15), Josh Tymon (14), Tyrese Campbell (10), Jacob Brown (9)

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Manuel Benson (17), Josh Brownhill (8), Darko Churlinov (27), Ashley Barnes (10)

Stoke
Stoke
3-5-2
13
Jack Bonham
5
Harry Souttar
16
Ben Wilmot
3
Morgan Fox
2
Harrison Thomas Clarke
8
Lewis Baker
18
William Smallbone
15
Jordan Thompson
14
Josh Tymon
10
Tyrese Campbell
9
Jacob Brown
10
Ashley Barnes
27
Darko Churlinov
8
Josh Brownhill
17
Manuel Benson
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
29
Ian Maatsen
36
Louis Beyer
5
Taylor Harwood-Bellis
14
Connor Roberts
49
Arijanet Muric
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
71’
Josh Tymon
Tarique Fosu
52’
Darko Churlinov
Anass Zaroury
71’
Jacob Brown
Liam Delap
52’
Ashley Barnes
Tally
72’
William Smallbone
Josh Laurent
69’
Manuel Benson
Nathan Tella
79’
Jordan Thompson
Nick Powell
84’
Ian Maatsen
Charlie Taylor
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Bailey Peacock-Farrell
Gavin Kilkenny
Johann Gudmundsson
Tarique Fosu
Scott Twine
Nick Powell
Anass Zaroury
Connor Taylor
Charlie Taylor
Liam Delap
Nathan Tella
Josh Laurent
Tally
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Scott Parker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/11 - 2014
16/05 - 2015
03/12 - 2016
05/04 - 2017
13/12 - 2017
22/04 - 2018
Hạng nhất Anh
06/10 - 2022
H1: 0-0
31/12 - 2022
H1: 0-0
30/11 - 2024
H1: 0-0
01/01 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow