Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nick Powell
36
- Zak Vyner
72 - Anis Mehmeti
85
Diễn biến Stoke vs Bristol City
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Phil Jagielka rời sân nhường chỗ cho Josh Tymon.
Nahki Wells đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.
Samuel Bell đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Zak Vyner đã trúng mục tiêu!
Ki-Jana Hoever sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Fox.
William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Baker.
Thẻ vàng cho Josh Laurent.
Nick Powell rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bersant Celina.
Tommy Conway sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Tyrese Campbell đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Nick Powell đã trúng đích!
Omar Taylor-Clarke rời sân nhường chỗ cho Andy King.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại