Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ben Pearson
41 - Lewis Baker (Thay: Ben Pearson)
62 - Million Manhoef (Thay: Lewis Koumas)
62 - Wouter Burger (Kiến tạo: Lewis Baker)
64 - Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Million Manhoef)
73 - Tatsuki Seko (Thay: Wouter Burger)
77 - Lewis Baker
78 - Andrew Moran
85 - Nathan Lowe (Thay: Ali Al Hamadi)
86 - Josh Wilson-Esbrand (Thay: Jordan Thompson)
87 - Lewis Baker
90+3'
- Josh Tymon
61 - Ben Cabango
63 - Florian Bianchini (Thay: Liam Cullen)
68 - Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)
76 - Harry Darling (Thay: Kyle Naughton)
76 - Josh Key (Thay: Ji-Sung Eom)
89
Thống kê trận đấu Stoke City vs Swansea
Diễn biến Stoke City vs Swansea
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Lewis Baker ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Josh Key.
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Thẻ vàng cho Andrew Moran.
Thẻ vàng cho Lewis Baker.
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Harry Darling.
Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Million Manhoef đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joon-Ho Bae ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Lewis Baker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wouter Burger ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
V À A A A O O O Stoke ghi bàn.
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
V À A A O O O - Josh Tymon đã ghi bàn!
V À A A A O O O Swansea ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Swansea
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Bae Jun-ho (10), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Ali Al-Hamadi (9)
Swansea (5-4-1): Lawrence Vigouroux (22), Ronald (35), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Eom Ji-sung (10), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Oliver Cooper (31), Liam Cullen (20)
Thay người | |||
62’ | Ben Pearson Lewis Baker | 68’ | Liam Cullen Florian Bianchini |
62’ | Lewis Koumas Million Manhoef | 76’ | Oliver Cooper Jay Fulton |
77’ | Wouter Burger Tatsuki Seko | 76’ | Kyle Naughton Harry Darling |
86’ | Ali Al Hamadi Nathan Alexander Lowe | 89’ | Ji-Sung Eom Josh Key |
87’ | Jordan Thompson Josh Wilson-Esbrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Alexander Lowe | Jon Mclaughlin | ||
Lewis Baker | Josh Key | ||
Tatsuki Seko | Cyrus Christie | ||
Ben Gibson | Josh Ginnelly | ||
Josh Wilson-Esbrand | Florian Bianchini | ||
Jack Bonham | Jay Fulton | ||
André Vidigal | Myles Peart-Harris | ||
Emre Tezgel | Žan Vipotnik | ||
Million Manhoef | Harry Darling |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Eric Junior Bocat Chấn thương bắp chân | Kristian Pedersen Không xác định | ||
Sam Gallagher Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại