Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.
- Ben Pearson
2 - Jordan Thompson (Thay: Eric Bocat)
13 - Million Manhoef (Kiến tạo: Jordan Thompson)
21 - Lynden Gooch (Thay: Jordan Thompson)
52 - Ben Wilmot
53 - Ben Wilmot
61 - Ali Al Hamadi (Thay: Sam Gallagher)
89 - Bosun Lawal (Thay: Lewis Baker)
90
- Dominic Iorfa
3 - Marvin Johnson (Thay: Ryo Hatsuse)
46 - Gabriel Otegbayo (Thay: Dominic Iorfa)
58 - Barry Bannan (Thay: Svante Ingelsson)
58 - Barry Bannan
66 - Pol Valentin (Thay: Stuart Armstrong)
70 - Michael Smith (Thay: Djeidi Gassama)
77
Thống kê trận đấu Stoke City vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Stoke City vs Sheffield Wednesday
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Thẻ vàng cho Barry Bannan.
V À A A O O O - Ben Wilmot đã ghi bàn!
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Barry Bannan.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Barry Bannan.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
Thẻ vàng cho Ben Wilmot.
Thẻ vàng cho [player1].
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordan Thompson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Million Manhoef đã ghi bàn!
Eric Bocat rời sân và anh được thay thế bởi Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Sheffield Wednesday
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Sam Gallagher (20)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Yan Valery (27), Dominic Iorfa (6), Akin Famewo (23), Ryo Hatsuse (28), Shea Charles (44), Stuart Armstrong (40), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Svante Ingelsson (8), Callum Paterson (13)
Thay người | |||
13’ | Lynden Gooch Jordan Thompson | 46’ | Ryo Hatsuse Marvin Johnson |
52’ | Jordan Thompson Lynden Gooch | 58’ | Dominic Iorfa Gabriel Otegbayo |
89’ | Sam Gallagher Ali Al-Hamadi | 58’ | Svante Ingelsson Barry Bannan |
90’ | Lewis Baker Bosun Lawal | 70’ | Stuart Armstrong Pol Valentín |
77’ | Djeidi Gassama Michael Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | James Beadle | ||
Bosun Lawal | Gabriel Otegbayo | ||
Josh Wilson-Esbrand | Pol Valentín | ||
Lynden Gooch | Barry Bannan | ||
Tatsuki Seko | Charlie McNiell | ||
Jordan Thompson | Olaf Kobacki | ||
Andrew Moran | Michael Smith | ||
Ali Al-Hamadi | Anthony Musaba | ||
Lewis Koumas | Marvin Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại