Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Stoke City vs Norwich City hôm nay 27-09-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 27/9
Kết thúc



![]() Jovon Makama (Kiến tạo: Jack Stacey) 26 | |
![]() Sorba Thomas 48 | |
![]() Ante Crnac (Thay: Jovon Makama) 55 | |
![]() Jeffrey Schlupp (Thay: Oscar Schwartau) 68 | |
![]() Harry Darling 74 | |
![]() Kenny McLean 76 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Million Manhoef) 82 | |
![]() Steven Nzonzi (Thay: Tomas Rigo) 89 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Liam Gibbs) 89 | |
![]() Kellen Fisher 90+2' |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Liam Gibbs rời sân và được thay thế bởi Mirko Topic.
Tomas Rigo rời sân và được thay thế bởi Steven Nzonzi.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Thẻ vàng cho Kenny McLean.
Thẻ vàng cho Harry Darling.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.
V À A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O Norwich ghi bàn.
Jack Stacey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jovon Makama đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Bet365 Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Bosun Lawal (18), Ben Wilmot (16), Aaron Cresswell (3), Tomáš Rigo (19), Tatsuki Seko (12), Million Manhoef (42), Bae Junho (10), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Jack Stacey (3), Jakov Medic (5), Harry Darling (6), Kellen Fisher (35), Liam Gibbs (8), Kenny McLean (23), Pelle Mattsson (7), Oscar Schwartau (29), Jovon Makama (24), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
82’ | Million Manhoef Lamine Cissé | 55’ | Jovon Makama Ante Crnac |
89’ | Tomas Rigo Steven Nzonzi | 68’ | Oscar Schwartau Jeffrey Schlupp |
89’ | Liam Gibbs Mirko Topic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Pearson | Daniel Grimshaw | ||
Jack Bonham | Ruairi McConville | ||
Eric Junior Bocat | Emiliano Marcondes | ||
Ashley Phillips | Jacob Wright | ||
Maksym Talovierov | Jeffrey Schlupp | ||
Jamie Donley | Mirko Topic | ||
Steven Nzonzi | Matěj Jurásek | ||
Róbert Boženík | Ante Crnac | ||
Lamine Cissé | José Córdoba |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Gallagher Chấn thương cơ | Ben Chrisene Chấn thương gân kheo | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | |||
Forson Amankwah Chấn thương gân kheo | |||
Mathias Kvistgaarden Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |