Jordan Clark đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
- Junior Tchamadeu
47 - Joon-Ho Bae
50 - Ali Al Hamadi (Thay: Million Manhoef)
62 - Ben Pearson (Thay: Jordan Thompson)
62 - Lewis Baker
74 - Lewis Koumas (Thay: Sam Gallagher)
86
- Mark McGuinness
4 - Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty)
17 - Carlton Morris
42 - Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh)
70 - Lasse Nordaas (Thay: Carlton Morris)
71 - Reece Burke (Thay: Christ Makosso)
71 - Josh Bowler (Thay: Tahith Chong)
82 - Millenic Alli (Kiến tạo: Jordan Clark)
90+1'
Thống kê trận đấu Stoke City vs Luton Town
Diễn biến Stoke City vs Luton Town
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
V À A A O O O - Lewis Baker ghi bàn!
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Thẻ vàng cho Joon-Ho Bae.
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Thẻ vàng cho Mark McGuinness.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Bet365 Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Luton Town
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Sam Gallagher (20)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Thelo Aasgaard (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Tahith Chong (14)
Thay người | |||
62’ | Jordan Thompson Ben Pearson | 17’ | Alfie Doughty Millenic Alli |
62’ | Million Manhoef Ali Al-Hamadi | 70’ | Liam Walsh Lamine Dabo |
86’ | Sam Gallagher Lewis Koumas | 71’ | Christ Makosso Reece Burke |
71’ | Carlton Morris Lasse Nordas | ||
82’ | Tahith Chong Josh Bowler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Tim Krul | ||
Ben Gibson | Kal Naismith | ||
Lynden Gooch | Teden Mengi | ||
Ben Pearson | Reece Burke | ||
Tatsuki Seko | Lamine Dabo | ||
Andrew Moran | Zack Nelson | ||
Ali Al-Hamadi | Josh Bowler | ||
Lewis Koumas | Millenic Alli | ||
Ryan Mmaee | Lasse Nordas |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stoke City vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại